Bản dịch của từ Give the benefit of the doubt trong tiếng Việt
Give the benefit of the doubt
Give the benefit of the doubt (Phrase)
Many people give the benefit of the doubt to social media influencers.
Nhiều người cho rằng các người ảnh hưởng trên mạng xã hội là thật.
She did not give the benefit of the doubt to the controversial post.
Cô ấy không cho rằng bài viết gây tranh cãi là thật.
Do you think we should give the benefit of the doubt to politicians?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên cho chính trị gia một cơ hội không?
We should give the benefit of the doubt to new social workers.
Chúng ta nên cho các nhân viên xã hội mới một cơ hội.
Many people do not give the benefit of the doubt to politicians.
Nhiều người không cho các chính trị gia một cơ hội.
Should we give the benefit of the doubt to social media influencers?
Chúng ta có nên cho các influencer trên mạng xã hội một cơ hội không?
Cho phép sự không chắc chắn khi đánh giá hành động hoặc động cơ của ai đó
To allow for uncertainty when assessing someone's actions or motives
We should give the benefit of the doubt to Sarah's intentions.
Chúng ta nên cho Sarah lợi ích của sự nghi ngờ về ý định của cô ấy.
They do not give the benefit of the doubt to controversial leaders.
Họ không cho lợi ích của sự nghi ngờ cho các nhà lãnh đạo gây tranh cãi.
Should we give the benefit of the doubt to new social movements?
Chúng ta có nên cho lợi ích của sự nghi ngờ cho các phong trào xã hội mới không?
Cụm từ "give the benefit of the doubt" có nghĩa là cho ai đó lợi ích trong sự nghi ngờ, tức là chấp nhận hành động hoặc lời nói của họ mà không phê phán khi có sự không chắc chắn về động cơ hoặc ý định của họ. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội và phán đoán, khuyến khích việc đối xử với người khác một cách khoan dung. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ ở cả hình thức viết lẫn phát âm.