Bản dịch của từ Gloss trong tiếng Việt

Gloss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gloss(Noun)

glˈɔs
glɑs
01

(nghĩa bóng) Vẻ ngoài hấp dẫn bề ngoài hoặc có vẻ hấp dẫn.

Figuratively A superficially or deceptively attractive appearance.

Ví dụ
02

Một bề mặt tỏa sáng hoặc bóng.

A surface shine or luster.

Ví dụ

Dạng danh từ của Gloss (Noun)

SingularPlural

Gloss

-

Gloss(Verb)

glˈɔs
glɑs
01

(nội động) Trở nên sáng bóng.

Intransitive To become shiny.

Ví dụ
02

(thông tục) Làm cho (cái gì) trở nên hấp dẫn bằng cách lừa dối.

Transitive To make something attractive by deception.

Ví dụ
03

(ngoại động) Tạo độ bóng hoặc độ bóng.

Transitive To give a gloss or sheen to.

Ví dụ

Dạng động từ của Gloss (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gloss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glossed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glossed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glosses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glossing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ