Bản dịch của từ Gloss trong tiếng Việt
Gloss

Gloss (Noun)
(nghĩa bóng) vẻ ngoài hấp dẫn bề ngoài hoặc có vẻ hấp dẫn.
Figuratively a superficially or deceptively attractive appearance.
The event had a gloss that attracted many young attendees last year.
Sự kiện có vẻ ngoài hấp dẫn thu hút nhiều người trẻ năm ngoái.
The gloss of social media can hide real-life challenges people face.
Vẻ ngoài của mạng xã hội có thể che giấu những thách thức thực sự.
Does the gloss of influencer culture affect young people's self-esteem?
Vẻ ngoài của văn hóa người ảnh hưởng có ảnh hưởng đến lòng tự trọng của giới trẻ không?
The gloss on the new community center makes it very inviting.
Bề mặt sáng bóng của trung tâm cộng đồng mới rất thu hút.
The old park did not have any gloss or appeal anymore.
Công viên cũ không còn vẻ sáng bóng hay hấp dẫn nữa.
Does the gloss of the new library attract more visitors?
Liệu bề mặt sáng bóng của thư viện mới có thu hút nhiều khách hơn không?
Dạng danh từ của Gloss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gloss | - |
Kết hợp từ của Gloss (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lip (usually lipgloss) Môi (thường là son môi) | She applied a shiny lipgloss before the interview. Cô ấy đã thoa son bóng lên môi trước phỏng vấn. |
Gloss (Verb)
(nội động) trở nên sáng bóng.
Intransitive to become shiny.
The community center's new paint will gloss in the sunlight.
Màu sơn mới của trung tâm cộng đồng sẽ bóng loáng dưới ánh nắng.
The social project did not gloss over its funding issues.
Dự án xã hội không che giấu vấn đề tài chính của mình.
Will the new policy gloss over community concerns?
Liệu chính sách mới có che giấu những lo ngại của cộng đồng không?
(thông tục) làm cho (cái gì) trở nên hấp dẫn bằng cách lừa dối.
Transitive to make something attractive by deception.
Many ads gloss over the negative effects of smoking on health.
Nhiều quảng cáo làm đẹp những tác động tiêu cực của việc hút thuốc đến sức khỏe.
The report does not gloss the reality of poverty in America.
Báo cáo không làm đẹp thực tế của nghèo đói ở Mỹ.
Do politicians gloss over issues to gain public support during elections?
Liệu các chính trị gia có làm đẹp các vấn đề để thu hút sự ủng hộ công chúng trong bầu cử không?
(ngoại động) tạo độ bóng hoặc độ bóng.
Transitive to give a gloss or sheen to.
Many artists gloss their paintings for a vibrant finish.
Nhiều nghệ sĩ bóng loáng tranh của họ để có kết thúc rực rỡ.
They do not gloss over the social issues in their discussions.
Họ không bỏ qua các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận của mình.
Do you gloss your work before presenting it to the class?
Bạn có bóng loáng công việc của mình trước khi trình bày với lớp không?
Dạng động từ của Gloss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gloss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glossing |
Họ từ
Từ "gloss" có nghĩa là một lớp phủ bóng hoặc sự ánh sáng phản chiếu, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả bề mặt của vật thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "gloss" còn ám chỉ một chú thích hoặc lời giải thích ngắn gọn về nghĩa của từ hoặc cụm từ trong văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Gloss" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật và nghệ thuật để mô tả cách mà các bề mặt hoặc từ ngữ được hiểu hoặc diễn giải.
Từ "gloss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glossare", có nghĩa là "giải thích" hoặc "chú thích". Lịch sử từ này liên quan đến việc sử dụng từ điển và chú thích để làm sáng tỏ nghĩa của từ ngữ. Trong tiếng Anh hiện đại, "gloss" không chỉ đề cập đến lớp bề mặt sáng bóng mà còn mang nghĩa là "giải thích" hay "chú thích" trong ngữ cảnh học thuật. Sự kết nối này phản ánh vai trò của việc làm sáng tỏ thông thông tin và kiến thức.
Từ "gloss" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về giải thích hoặc diễn đạt ý nghĩa. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến từ vựng và ngữ nghĩa. Ngoài ra, "gloss" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ và học thuật, liên quan đến việc chú thích hoặc giải thích các thuật ngữ khó hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp