Bản dịch của từ Goggle trong tiếng Việt

Goggle

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goggle (Adjective)

gˈɑgl̩
gˈɑgl̩
01

(về mắt) lồi ra hoặc lăn tròn.

Of the eyes protuberant or rolling.

Ví dụ

He stared at her with goggle eyes, amazed by her beauty.

Anh nhìn cô ấy với đôi mắt tròn trĩnh, ngạc nhiên trước vẻ đẹp của cô.

The comedian made funny faces with goggle eyes to entertain the audience.

Người hài hước tạo những khuôn mặt hài hước với đôi mắt tròn trĩnh để giải trí cho khán giả.

The cartoon character had goggle eyes that made it look cute and silly.

Nhân vật hoạt hình có đôi mắt tròn trĩnh khiến nó trở nên dễ thương và ngốc nghếch.

Goggle (Noun)

gˈɑgl̩
gˈɑgl̩
01

Một cái nhìn chằm chằm với đôi mắt lồi ra.

A stare with protruding eyes.

Ví dụ

She gave him a goggle when he made a strange comment.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ấy khi anh ấy nói một bình luận lạ.

His goggle made everyone uncomfortable at the party.

Cái nhìn chằm chằm của anh ấy làm cho mọi người không thoải mái tại buổi tiệc.

The teacher's goggle silenced the noisy classroom.

Cái nhìn chằm chằm của giáo viên làm im lặng lớp học ồn ào.

02

Đi lảo đảo (bệnh của cừu).

The staggers a disease of sheep.

Ví dụ

The farmer's sheep contracted goggle, affecting the whole flock.

Cừu của người nông dân mắc bệnh goggle, ảnh hưởng đến toàn bộ đàn.

The community rallied to find a cure for the outbreak of goggle.

Cộng đồng hướng về việc tìm phương pháp chữa trị cho đợt bùng phát bệnh goggle.

The veterinarian was called to examine the symptoms of goggle in the sheep.

Bác sĩ thú y được gọi đến để kiểm tra các triệu chứng của bệnh goggle ở cừu.

03

Kính vừa vặn có tấm chắn hai bên, để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói, bụi, nước, v.v.

Closefitting glasses with side shields for protecting the eyes from glare dust water etc.

Ví dụ

She wore her red goggles while swimming at the beach.

Cô ấy đeo kính gọng mắt màu đỏ khi bơi ở bãi biển.

The mechanic put on his safety goggles before fixing the machine.

Thợ máy đeo kính bảo hộ trước khi sửa máy móc.

The skier's goggles protected his eyes from the snow and wind.

Kính gọng mắt của người trượt tuyết bảo vệ mắt anh ta khỏi tuyết và gió.

Dạng danh từ của Goggle (Noun)

SingularPlural

Goggle

Goggles

Kết hợp từ của Goggle (Noun)

CollocationVí dụ

Goggles steam up

Kính bơi bị đọng hơi

Her goggles steam up as she enters the crowded social event.

Kính bảo hộ của cô ấy bị hơi nước khi cô ấy vào sự kiện xã hội đông đúc.

Pair of goggles

Cặp kính bảo hộ

She wore a pair of goggles to protect her eyes at the social event.

Cô ấy đã đeo một cặp kính bảo vệ mắt tại sự kiện xã hội.

Goggle (Verb)

gˈɑgl̩
gˈɑgl̩
01

Nhìn với đôi mắt mở to, thường là với sự ngạc nhiên.

Look with wide open eyes typically in amazement.

Ví dụ

She goggled at the impressive fireworks display in the park.

Cô ấy nhìn chăm chú vào pháo hoa ấn tượng ở công viên.

The children goggled at the magician's tricks during the birthday party.

Những đứa trẻ nhìn chăm chú vào những màn ảo thuật của ảo thuật gia trong bữa tiệc sinh nhật.

He goggled at the celebrity walking down the red carpet.

Anh ấy nhìn chăm chú vào ngôi sao đi trên thảm đỏ.

Dạng động từ của Goggle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Goggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Goggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Goggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Goggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Goggling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goggle

Không có idiom phù hợp