Bản dịch của từ Goggle trong tiếng Việt
Goggle

Goggle (Adjective)
(về mắt) lồi ra hoặc lăn tròn.
Of the eyes protuberant or rolling.
He stared at her with goggle eyes, amazed by her beauty.
Anh nhìn cô ấy với đôi mắt tròn trĩnh, ngạc nhiên trước vẻ đẹp của cô.
The comedian made funny faces with goggle eyes to entertain the audience.
Người hài hước tạo những khuôn mặt hài hước với đôi mắt tròn trĩnh để giải trí cho khán giả.
The cartoon character had goggle eyes that made it look cute and silly.
Nhân vật hoạt hình có đôi mắt tròn trĩnh khiến nó trở nên dễ thương và ngốc nghếch.
Goggle (Noun)
Một cái nhìn chằm chằm với đôi mắt lồi ra.
A stare with protruding eyes.
She gave him a goggle when he made a strange comment.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ấy khi anh ấy nói một bình luận lạ.
His goggle made everyone uncomfortable at the party.
Cái nhìn chằm chằm của anh ấy làm cho mọi người không thoải mái tại buổi tiệc.
The teacher's goggle silenced the noisy classroom.
Cái nhìn chằm chằm của giáo viên làm im lặng lớp học ồn ào.
The farmer's sheep contracted goggle, affecting the whole flock.
Cừu của người nông dân mắc bệnh goggle, ảnh hưởng đến toàn bộ đàn.
The community rallied to find a cure for the outbreak of goggle.
Cộng đồng hướng về việc tìm phương pháp chữa trị cho đợt bùng phát bệnh goggle.
The veterinarian was called to examine the symptoms of goggle in the sheep.
Bác sĩ thú y được gọi đến để kiểm tra các triệu chứng của bệnh goggle ở cừu.
Kính vừa vặn có tấm chắn hai bên, để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói, bụi, nước, v.v.
Closefitting glasses with side shields for protecting the eyes from glare dust water etc.
She wore her red goggles while swimming at the beach.
Cô ấy đeo kính gọng mắt màu đỏ khi bơi ở bãi biển.
The mechanic put on his safety goggles before fixing the machine.
Thợ máy đeo kính bảo hộ trước khi sửa máy móc.
The skier's goggles protected his eyes from the snow and wind.
Kính gọng mắt của người trượt tuyết bảo vệ mắt anh ta khỏi tuyết và gió.
Dạng danh từ của Goggle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goggle | Goggles |
Kết hợp từ của Goggle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Goggles steam up Kính bơi bị đọng hơi | Her goggles steam up as she enters the crowded social event. Kính bảo hộ của cô ấy bị hơi nước khi cô ấy vào sự kiện xã hội đông đúc. |
Pair of goggles Cặp kính bảo hộ | She wore a pair of goggles to protect her eyes at the social event. Cô ấy đã đeo một cặp kính bảo vệ mắt tại sự kiện xã hội. |
Goggle (Verb)
She goggled at the impressive fireworks display in the park.
Cô ấy nhìn chăm chú vào pháo hoa ấn tượng ở công viên.
The children goggled at the magician's tricks during the birthday party.
Những đứa trẻ nhìn chăm chú vào những màn ảo thuật của ảo thuật gia trong bữa tiệc sinh nhật.
He goggled at the celebrity walking down the red carpet.
Anh ấy nhìn chăm chú vào ngôi sao đi trên thảm đỏ.
Dạng động từ của Goggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Goggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Goggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Goggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Goggling |
Họ từ
Từ "goggle" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó có thể được sử dụng như một động từ có nghĩa là nhìn chằm chằm hoặc nhìn một cách ngạc nhiên, thường do sự kinh ngạc hoặc không tin tưởng. Thứ hai, "goggle" còn có thể được sử dụng dưới hình thức danh từ để chỉ kính bảo hộ mắt, đặc biệt trong các hoạt động nước hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh (British English), "goggle" giữ nguyên nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng khả năng sử dụng danh từ thường thấy hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "goggle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "goglen", có nghĩa là "nhìn chằm chằm". Gốc Latin "gogglare" cũng phản ánh ý nghĩa nhìn với sự ngạc nhiên hoặc tò mò. Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả hành động nhìn một cách háo hức hoặc sự chuyển động của mắt. Ngày nay, "goggle" thường liên quan đến việc sử dụng kính bảo hộ, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc khoa học, thể hiện sự chú ý và cẩn trọng trong khi quan sát.
Từ "goggle" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó. Trong tình huống giao tiếp thông thường, từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành động nhìn chăm chăm một cách ngạc nhiên hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sử dụng kính bảo vệ mắt khi bơi. Việc hiểu từ này có thể hữu ích trong lĩnh vực thể thao và an toàn trong hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp