Bản dịch của từ Goggled trong tiếng Việt
Goggled

Goggled (Verb)
The audience goggled at the magician's amazing tricks during the show.
Khán giả nhìn chằm chằm vào những trò ảo thuật tuyệt vời trong buổi biểu diễn.
He didn't goggle at the news about the celebrity's scandal.
Anh ấy không ngạc nhiên trước tin tức về vụ bê bối của người nổi tiếng.
Did you goggle when you saw the famous singer in person?
Bạn có nhìn chằm chằm khi thấy ca sĩ nổi tiếng ngoài đời không?
Dạng động từ của Goggled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Goggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Goggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Goggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Goggling |
Goggled (Adjective)
Đeo hoặc có kính mắt rộng đặc biệt.
Wearing or having distinctive wideeyed glasses.
She wore goggled glasses at the beach party last summer.
Cô ấy đã đeo kính goggled tại bữa tiệc biển mùa hè năm ngoái.
He did not choose goggled glasses for the school event.
Anh ấy đã không chọn kính goggled cho sự kiện trường học.
Did you see her goggled glasses at the social gathering?
Bạn có thấy kính goggled của cô ấy tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "goggled" xuất phát từ động từ "goggle", có nghĩa là nhìn chằm chằm hoặc nhìn với ánh mắt ngạc nhiên. Dạng quá khứ "goggled" thể hiện hành động đã xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "goggled" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thán phục.
Từ "goggled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gog", có nghĩa là "nhìn chằm chằm với đôi mắt lớn". Thực tế, từ này có thể xuất phát từ hình thức cổ xưa của động từ, bắt nguồn từ tiếng Latinh "gogglare", diễn tả hành động nhìn một cách ngạc nhiên hay háo hức. Sự phát triển ngữ nghĩa của "goggled" hiện nay gắn liền với việc thể hiện sự ngạc nhiên, hay tình trạng nhìn chăm chú một cách không tự chủ. Từ này thể hiện sự thay đổi trong cách diễn đạt cảm xúc của con người qua hành động nhìn.
Từ "goggled" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả trạng thái mắt mở lớn, thường là do sự kinh ngạc hoặc sợ hãi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong các đoạn văn hoặc hội thoại mô tả cảm xúc hay phản ứng. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "goggled" thường được sử dụng khi mô tả phản ứng của mọi người trước những tình huống bất ngờ hoặc thú vị, như khi xem một bộ phim hoặc gặp một sự kiện kỳ lạ.