Bản dịch của từ Goggle trong tiếng Việt
Goggle

Goggle(Verb)
Dạng động từ của Goggle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Goggle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Goggled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Goggled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goggles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Goggling |
Goggle(Adjective)
(về mắt) lồi ra hoặc lăn tròn.
Of the eyes protuberant or rolling.
Goggle(Noun)
Một cái nhìn chằm chằm với đôi mắt lồi ra.
A stare with protruding eyes.
Kính vừa vặn có tấm chắn hai bên, để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói, bụi, nước, v.v.
Closefitting glasses with side shields for protecting the eyes from glare dust water etc.
Dạng danh từ của Goggle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Goggle | Goggles |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "goggle" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó có thể được sử dụng như một động từ có nghĩa là nhìn chằm chằm hoặc nhìn một cách ngạc nhiên, thường do sự kinh ngạc hoặc không tin tưởng. Thứ hai, "goggle" còn có thể được sử dụng dưới hình thức danh từ để chỉ kính bảo hộ mắt, đặc biệt trong các hoạt động nước hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh (British English), "goggle" giữ nguyên nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng khả năng sử dụng danh từ thường thấy hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "goggle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "goglen", có nghĩa là "nhìn chằm chằm". Gốc Latin "gogglare" cũng phản ánh ý nghĩa nhìn với sự ngạc nhiên hoặc tò mò. Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả hành động nhìn một cách háo hức hoặc sự chuyển động của mắt. Ngày nay, "goggle" thường liên quan đến việc sử dụng kính bảo hộ, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc khoa học, thể hiện sự chú ý và cẩn trọng trong khi quan sát.
Từ "goggle" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó. Trong tình huống giao tiếp thông thường, từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành động nhìn chăm chăm một cách ngạc nhiên hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sử dụng kính bảo vệ mắt khi bơi. Việc hiểu từ này có thể hữu ích trong lĩnh vực thể thao và an toàn trong hoạt động giải trí.
Họ từ
Từ "goggle" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó có thể được sử dụng như một động từ có nghĩa là nhìn chằm chằm hoặc nhìn một cách ngạc nhiên, thường do sự kinh ngạc hoặc không tin tưởng. Thứ hai, "goggle" còn có thể được sử dụng dưới hình thức danh từ để chỉ kính bảo hộ mắt, đặc biệt trong các hoạt động nước hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh (British English), "goggle" giữ nguyên nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng khả năng sử dụng danh từ thường thấy hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "goggle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "goglen", có nghĩa là "nhìn chằm chằm". Gốc Latin "gogglare" cũng phản ánh ý nghĩa nhìn với sự ngạc nhiên hoặc tò mò. Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả hành động nhìn một cách háo hức hoặc sự chuyển động của mắt. Ngày nay, "goggle" thường liên quan đến việc sử dụng kính bảo hộ, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc khoa học, thể hiện sự chú ý và cẩn trọng trong khi quan sát.
Từ "goggle" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó. Trong tình huống giao tiếp thông thường, từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành động nhìn chăm chăm một cách ngạc nhiên hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sử dụng kính bảo vệ mắt khi bơi. Việc hiểu từ này có thể hữu ích trong lĩnh vực thể thao và an toàn trong hoạt động giải trí.
