Bản dịch của từ Goggles trong tiếng Việt
Goggles

Goggles (Noun)
Wearing goggles is essential for lab safety during experiments.
Việc đeo kính bảo hộ là cần thiết cho an toàn trong phòng thí nghiệm.
Not wearing goggles may lead to accidents and eye injuries.
Không đeo kính bảo hộ có thể dẫn đến tai nạn và chấn thương mắt.
Do you have to wear goggles when conducting chemical experiments?
Bạn có cần phải đeo kính bảo hộ khi tiến hành các thí nghiệm hóa học không?
(từ lóng) kính; kính đeo mắt.
Slang glasses spectacles.
He always wears his goggles to look cool.
Anh ấy luôn đeo kính gọng để trông chất.
She doesn't like wearing goggles because they make her dizzy.
Cô ấy không thích đeo kính gọng vì chúng làm cô ấy chóng mặt.
Do you think goggles are a fashion statement in your country?
Bạn có nghĩ kính gọng là một tuyên bố thời trang ở quốc gia của bạn không?
Màn che cho ngựa nhút nhát.
Blinds for shying horses.
She wore goggles to protect her eyes during the horseback riding.
Cô ấy đeo kính bảo vệ mắt khi cưỡi ngựa.
The rider forgot his goggles and his horse got spooked.
Người cưỡi ngựa quên kính và ngựa của anh ta bị hoảng sợ.
Do you think goggles are necessary when practicing horseback riding?
Bạn có nghĩ kính bảo vệ là cần thiết khi tập cưỡi ngựa không?
Dạng danh từ của Goggles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goggle | Goggles |
Họ từ
Goggles là một danh từ chỉ loại kính bảo vệ, chủ yếu được sử dụng trong các hoạt động thể thao, xây dựng, và các lĩnh vực công nghiệp để bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn, hóa chất hoặc tác động vật lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English ở từ "goggles"; cả hai đều sử dụng hình thức này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút phụ thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "goggles" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, có thể xuất phát từ từ "goggel", nghĩa là "nhìn" hoặc "mắt". Nguyên gốc có thể truy nguyên sâu hơn về ngôn ngữ Latinh với từ "gula", ám chỉ đến "mắt". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ các loại kính bảo hộ thường dùng trong thể thao hoặc công việc, nhằm bảo vệ mắt khỏi chấn thương hoặc yếu tố môi trường. Sự phát triển này phản ánh vai trò thiết yếu của kính trong việc giữ an toàn cho người sử dụng.
Từ "goggles" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các văn bản liên quan đến khoa học, công nghệ và thể thao, nơi nó thường được nhắc đến để chỉ thiết bị bảo hộ cho mắt. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hoạt động thể thao hoặc phòng thí nghiệm. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an toàn cháy nổ hoặc lao động, nơi việc bảo vệ đôi mắt là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp