Bản dịch của từ Goggles trong tiếng Việt

Goggles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goggles (Noun)

01

Kính bảo hộ được đặt trong khung linh hoạt để vừa khít với khuôn mặt.

Protective eyewear set in a flexible frame to fit snugly against the face.

Ví dụ

Wearing goggles is essential for lab safety during experiments.

Việc đeo kính bảo hộ là cần thiết cho an toàn trong phòng thí nghiệm.

Not wearing goggles may lead to accidents and eye injuries.

Không đeo kính bảo hộ có thể dẫn đến tai nạn và chấn thương mắt.

Do you have to wear goggles when conducting chemical experiments?

Bạn có cần phải đeo kính bảo hộ khi tiến hành các thí nghiệm hóa học không?

02

(từ lóng) kính; kính đeo mắt.

Slang glasses spectacles.

Ví dụ

He always wears his goggles to look cool.

Anh ấy luôn đeo kính gọng để trông chất.

She doesn't like wearing goggles because they make her dizzy.

Cô ấy không thích đeo kính gọng vì chúng làm cô ấy chóng mặt.

Do you think goggles are a fashion statement in your country?

Bạn có nghĩ kính gọng là một tuyên bố thời trang ở quốc gia của bạn không?

03

Màn che cho ngựa nhút nhát.

Blinds for shying horses.

Ví dụ

She wore goggles to protect her eyes during the horseback riding.

Cô ấy đeo kính bảo vệ mắt khi cưỡi ngựa.

The rider forgot his goggles and his horse got spooked.

Người cưỡi ngựa quên kính và ngựa của anh ta bị hoảng sợ.

Do you think goggles are necessary when practicing horseback riding?

Bạn có nghĩ kính bảo vệ là cần thiết khi tập cưỡi ngựa không?

Dạng danh từ của Goggles (Noun)

SingularPlural

Goggle

Goggles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goggles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goggles

Không có idiom phù hợp