Bản dịch của từ Good fellowship trong tiếng Việt

Good fellowship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good fellowship (Noun)

ɡˈʊd fˈɛloʊʃˌɪp
ɡˈʊd fˈɛloʊʃˌɪp
01

Sự đồng hành niềm nở hoặc vui vẻ; sự vui vẻ; đặc biệt là tiệc tùng, uống rượu và vui vẻ; ăn chơi, chè chén. cũng tổng quát hơn: tinh thần đồng hành hay tình đồng chí; sự đồng hành.

Affable or jovial companionship conviviality specifically feasting drinking and merrymaking revelling carousing also more generally a spirit of companionship or comradeship companionableness.

Ví dụ

The good fellowship at the party made everyone feel welcome and happy.

Tình bạn tốt tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón và hạnh phúc.

There was no good fellowship among the guests during the event.

Không có tình bạn tốt giữa các khách mời trong sự kiện.

Is good fellowship important for building strong social connections?

Liệu tình bạn tốt có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

02

Những người là bạn tốt của nhau. bây giờ hiếm.

People who are goodfellows collectively now rare.

Ví dụ

Good fellowship is essential for building strong community relationships in cities.

Tình bạn tốt là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ cộng đồng ở các thành phố.

Good fellowship does not exist among strangers at the social event.

Tình bạn tốt không tồn tại giữa những người lạ tại sự kiện xã hội.

Is good fellowship important for networking in professional gatherings?

Tình bạn tốt có quan trọng cho việc kết nối trong các buổi gặp gỡ chuyên nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good fellowship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good fellowship

Không có idiom phù hợp