Bản dịch của từ Goodness trong tiếng Việt

Goodness

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goodness (Interjection)

gˈʊdnɛs
gˈʊdnɪs
01

(thay thế cho 'chúa') thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận, v.v.

(as a substitution for ‘god’) expressing surprise, anger, etc.

Ví dụ

Goodness! Did you hear about the new social initiative?

Chúa ơi! Bạn đã nghe nói về sáng kiến xã hội mới chưa?

She exclaimed, 'Goodness gracious!' when she heard the news.

Cô ấy kêu lên, 'Chúa ơi!' khi cô ấy biết tin.

Goodness me, the social event was a huge success!

Chúa ơi, sự kiện xã hội đã thành công rực rỡ!

Goodness! Did you hear about the new social initiative in town?

Chúa ơi! Bạn đã nghe nói về sáng kiến xã hội mới trong thị trấn chưa?

Goodness, the social injustice in that community is appalling!

Trời ơi, sự bất công xã hội trong cộng đồng đó thật kinh khủng!

Goodness (Noun)

gˈʊdnɛs
gˈʊdnɪs
01

Yếu tố có lợi hoặc bổ dưỡng của thực phẩm.

The beneficial or nourishing element of food.

Ví dụ

Kindness is a form of goodness that can spread positivity.

Lòng tốt là một hình thức tốt đẹp có thể lan tỏa sự tích cực.

Volunteers distribute food to share goodness with the community.

Tình nguyện viên phân phát thực phẩm để chia sẻ những điều tốt đẹp với cộng đồng.

The charity event aims to promote goodness by helping those in need.

Sự kiện từ thiện nhằm mục đích thúc đẩy sự tốt đẹp bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Sharing food with homeless shelters spreads goodness in the community.

Chia sẻ thực phẩm với những nơi tạm trú cho người vô gia cư nhằm lan tỏa những điều tốt đẹp trong cộng đồng.

The charity event aimed to collect donations to provide goodness to families.

Sự kiện từ thiện nhằm quyên góp để mang lại điều tốt đẹp cho các gia đình.

02

Phẩm chất đạo đức tốt hay có đạo đức.

The quality of being morally good or virtuous.

Ví dụ

Her goodness was evident in her volunteer work at the homeless shelter.

Lòng tốt của cô ấy được thể hiện rõ qua công việc tình nguyện của cô ấy tại nơi tạm trú cho người vô gia cư.

The community recognized his goodness through his generous donations to charity.

Cộng đồng đã ghi nhận lòng tốt của anh ấy thông qua những đóng góp hào phóng của anh ấy cho tổ chức từ thiện.

Acts of kindness and compassion reflect the goodness within society.

Những hành động tử tế và nhân ái phản ánh lòng tốt trong xã hội.

Her goodness shone through when she volunteered at the homeless shelter.

Lòng tốt của cô ấy đã tỏa sáng khi cô ấy làm tình nguyện viên tại nơi tạm trú cho người vô gia cư.

The community recognized his goodness by awarding him for his charity work.

Cộng đồng đã ghi nhận lòng tốt của anh ấy bằng cách trao giải cho công việc từ thiện của anh ấy.

Dạng danh từ của Goodness (Noun)

SingularPlural

Goodness

Goodnesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goodness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I think it is behaviour for me to practice punctuality and show a image of myself to everyone [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, while memories can be a starting point, it's always to cross-check them with other sources or get a second opinion [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] As the demand for escalates, the corresponding need for increased production becomes apparent [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: any country / able to sell / another country / without restrictions [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Goodness

Be something out of the goodness of one's heart

bˈi sˈʌmθɨŋ ˈaʊt ˈʌv ðə ɡˈʊdnəs ˈʌv wˈʌnz hˈɑɹt

Làm ơn mắc oán/ Làm phúc phải tội

Simply because one is kind.

She helped the homeless man out of the goodness of her heart.

Cô ấy giúp người vô gia cư vì lòng tốt của mình.