Bản dịch của từ Goodness trong tiếng Việt
Goodness

Goodness (Interjection)
(thay thế cho 'chúa') thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận, v.v.
(as a substitution for ‘god’) expressing surprise, anger, etc.
Goodness! Did you hear about the new social initiative?
Chúa ơi! Bạn đã nghe nói về sáng kiến xã hội mới chưa?
She exclaimed, 'Goodness gracious!' when she heard the news.
Cô ấy kêu lên, 'Chúa ơi!' khi cô ấy biết tin.
Goodness me, the social event was a huge success!
Chúa ơi, sự kiện xã hội đã thành công rực rỡ!
Goodness! Did you hear about the new social initiative in town?
Chúa ơi! Bạn đã nghe nói về sáng kiến xã hội mới trong thị trấn chưa?
Goodness, the social injustice in that community is appalling!
Trời ơi, sự bất công xã hội trong cộng đồng đó thật kinh khủng!
Goodness (Noun)
Yếu tố có lợi hoặc bổ dưỡng của thực phẩm.
The beneficial or nourishing element of food.
Kindness is a form of goodness that can spread positivity.
Lòng tốt là một hình thức tốt đẹp có thể lan tỏa sự tích cực.
Volunteers distribute food to share goodness with the community.
Tình nguyện viên phân phát thực phẩm để chia sẻ những điều tốt đẹp với cộng đồng.
The charity event aims to promote goodness by helping those in need.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích thúc đẩy sự tốt đẹp bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Sharing food with homeless shelters spreads goodness in the community.
Chia sẻ thực phẩm với những nơi tạm trú cho người vô gia cư nhằm lan tỏa những điều tốt đẹp trong cộng đồng.
The charity event aimed to collect donations to provide goodness to families.
Sự kiện từ thiện nhằm quyên góp để mang lại điều tốt đẹp cho các gia đình.
Her goodness was evident in her volunteer work at the homeless shelter.
Lòng tốt của cô ấy được thể hiện rõ qua công việc tình nguyện của cô ấy tại nơi tạm trú cho người vô gia cư.
The community recognized his goodness through his generous donations to charity.
Cộng đồng đã ghi nhận lòng tốt của anh ấy thông qua những đóng góp hào phóng của anh ấy cho tổ chức từ thiện.
Acts of kindness and compassion reflect the goodness within society.
Những hành động tử tế và nhân ái phản ánh lòng tốt trong xã hội.
Her goodness shone through when she volunteered at the homeless shelter.
Lòng tốt của cô ấy đã tỏa sáng khi cô ấy làm tình nguyện viên tại nơi tạm trú cho người vô gia cư.
The community recognized his goodness by awarding him for his charity work.
Cộng đồng đã ghi nhận lòng tốt của anh ấy bằng cách trao giải cho công việc từ thiện của anh ấy.
Dạng danh từ của Goodness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goodness | Goodnesses |
Họ từ
"Goodness" là một danh từ chỉ phẩm chất tốt đẹp, lòng nhân ái hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự thanh khiết của tính cách hoặc sự tốt đẹp trong hành động. Cả British English và American English đều sử dụng từ này giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "goodness" thường được dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc, chẳng hạn như "Goodness! What happened"?
Từ "goodness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "godnys", kết hợp giữa "good" (tốt) và hậu tố "-ness", diễn tả trạng thái hoặc phẩm chất. "Good" bắt nguồn từ từ tiếng Proto-Germanic "*gōdaz", có nghĩa là đáng yêu, hữu ích hoặc có giá trị. Sự phát triển về ngữ nghĩa đã mở rộng từ khái niệm đạo đức đến tình cảm và phẩm hạnh, cho thấy khía cạnh tích cực của con người và thế giới xung quanh trong sử dụng hiện tại.
Từ "goodness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh đề cập đến cảm xúc, đạo đức hay phẩm hạnh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự ngạc nhiên (như "Oh, goodness"!), hoặc khi thảo luận về sự tốt đẹp trong xã hội. Cách dùng này phản ánh một xu hướng giao tiếp thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



