Bản dịch của từ Goth trong tiếng Việt

Goth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goth(Noun)

ɡˈɒθ
ˈɡɑθ
01

Một thành viên của một dân tộc German xâm lược Đế chế La Mã trong những thế kỷ đầu của thời kỳ Cơ Đốc giáo.

A member of a Germanic people that invaded the Roman Empire during the early centuries of the Christian era

Ví dụ
02

Một thể loại âm nhạc được đặc trưng bởi âm thanh tối tăm, thường liên quan đến tiểu văn hóa goth.

A style of music characterized by a dark atmospheric sound often associated with the goth subculture

Ví dụ
03

Một người thuộc một tiểu văn hóa với sở thích về thời trang gothic, văn học và âm nhạc.

A person who is part of a subculture characterized by an interest in gothic fashion literature and music

Ví dụ

Họ từ