Bản dịch của từ Goth trong tiếng Việt
Goth

Goth (Noun)
She dressed in goth clothing and listened to goth music.
Cô ấy mặc đồ goth và nghe nhạc goth.
The goth subculture emerged in the late 1970s.
Văn hóa phụ của goth xuất hiện vào cuối những năm 1970.
Many teenagers are attracted to the goth aesthetic.
Nhiều thiếu niên bị hấp dẫn bởi thẩm mỹ goth.
(đếm được) một người là một phần của tiểu văn hóa goth.
(countable) a person who is part of the goth subculture.
Emily is a goth who loves wearing black clothes and listening to rock music.
Emily là một goth thích mặc quần áo màu đen và nghe nhạc rock.
The goth community in the city often gathers for concerts and events.
Cộng đồng goth trong thành phố thường tụ tập cho các buổi hòa nhạc và sự kiện.
Being a goth, James expresses himself through dark makeup and unique accessories.
Là một goth, James thể hiện bản thân qua trang điểm tối và phụ kiện độc đáo.
(không đếm được) một nhóm văn hóa có nguồn gốc từ nhạc punk gồm những người chủ yếu mặc đồ đen, gắn liền với âm nhạc và thái độ tang tóc.
(uncountable) a punk-derived subculture of people who predominantly dress in black, associated with mournful music and attitudes.
The goth community often gathers at alternative music concerts.
Cộng đồng goth thường tụ tập tại các buổi hòa nhạc thay thế.
She embraced the goth lifestyle, wearing dark clothing and makeup.
Cô ấy chấp nhận lối sống goth, mặc quần áo đen và trang điểm.
Goths are known for their unique fashion sense and artistic expressions.
Goths nổi tiếng với gu thời trang độc đáo và biểu hiện nghệ thuật.
Goth (Adjective)
She dressed in a goth style for the concert.
Cô ấy mặc phong cách goth cho buổi hòa nhạc.
The goth community often gathers at alternative music events.
Cộng đồng goth thường tụ tập tại các sự kiện âm nhạc thay thế.
His goth friends introduced him to dark literature and art.
Những người bạn goth của anh ấy giới thiệu cho anh ấy về văn học và nghệ thuật u tối.
Goth là thuật ngữ chỉ một phong cách văn hóa, thời trang và âm nhạc có nguồn gốc từ thập niên 1980, thường liên quan đến âm nhạc gothic rock và nét thẩm mỹ tối tăm, bí ẩn. Phong cách này thể hiện qua trang phục tối màu, thường là đen, cùng với các phụ kiện nổi bật như trang sức hình thập giá. Ở Mỹ, từ "goth" được sử dụng rộng rãi và có thể đề cập đến cả một lối sống, trong khi ở Anh, nó thường nhấn mạnh hơn đến khía cạnh âm nhạc.
Từ "goth" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Gothi", chỉ một bộ tộc Germanic cổ đại. Vào thế kỷ thứ 3, người Goth đã xâm chiếm và định cư ở Đông và Tây Âu. Trong thế kỷ 18 và 19, "goth" được liên kết với phong trào văn học tối tăm, bất thường, phản ánh sự kỳ bí và cảm xúc mạnh mẽ. Hiện nay, từ này chỉ những phong cách văn hóa, nghệ thuật, và thời trang mang yếu tố u ám, bí ẩn, thể hiện sự kháng cự với chủ nghĩa hiện đại.
Từ "goth" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề văn hóa và phong cách sống. Tần suất từ này trong viết và nói có thể thấp hơn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển của các subculture. Ngoài IELTS, "goth" thường được dùng để chỉ một phong cách âm nhạc hoặc thời trang đặc trưng, liên quan đến nghệ thuật và sự thể hiện cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp