Bản dịch của từ Goth trong tiếng Việt
Goth
Noun [U/C]

Goth(Noun)
ɡˈɒθ
ˈɡɑθ
Ví dụ
02
Một thể loại âm nhạc được đặc trưng bởi âm thanh tối tăm, thường liên quan đến tiểu văn hóa goth.
A style of music characterized by a dark atmospheric sound often associated with the goth subculture
Ví dụ
03
Một người thuộc một tiểu văn hóa với sở thích về thời trang gothic, văn học và âm nhạc.
A person who is part of a subculture characterized by an interest in gothic fashion literature and music
Ví dụ
