Bản dịch của từ Graduated from university trong tiếng Việt

Graduated from university

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graduated from university(Verb)

ɡɹˈædʒuˌeɪtɨd fɹˈʌm jˌunˈəvɝsəti
ɡɹˈædʒuˌeɪtɨd fɹˈʌm jˌunˈəvɝsəti
01

Nhận bằng hoặc chứng chỉ sau khi hoàn thành chương trình học.

To receive a degree or diploma after completing a course of study.

Ví dụ
02

Chuyển sang cấp độ hoặc giai đoạn cao hơn.

To move to a more advanced level or stage.

Ví dụ
03

Điều chỉnh hoặc đánh dấu một cái gì đó theo một thang đo hoặc loạt gia số.

To adjust or mark something to a scale or series of increments.

Ví dụ

Graduated from university(Phrase)

ɡɹˈædʒuˌeɪtɨd fɹˈʌm jˌunˈəvɝsəti
ɡɹˈædʒuˌeɪtɨd fɹˈʌm jˌunˈəvɝsəti
01

Nhận bằng đại học

To receive a degree from a university

Ví dụ
02

Hoàn thành chương trình học thuật thành công

To complete an academic program successfully

Ví dụ
03

Chuyển từ giai đoạn giáo dục này sang giai đoạn giáo dục cao hơn

To pass from one stage of education to a higher level

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh