Bản dịch của từ Grand slam trong tiếng Việt
Grand slam

Grand slam (Noun)
She achieved a grand slam in bridge competition.
Cô ấy đạt được một grand slam trong cuộc thi cờ ca-rô.
He has never won a grand slam in any card game.
Anh ấy chưa bao giờ giành chiến thắng grand slam trong bất kỳ trò chơi bài nào.
Did they manage to secure a grand slam in the tournament?
Họ có thành công trong việc đảm bảo một grand slam trong giải đấu không?
She achieved a grand slam in bridge last night.
Cô ấy đã đạt grand slam trong bài cầu tối qua.
He has never won a grand slam in any card game.
Anh ấy chưa từng thắng grand slam trong bất kỳ trò bài nào.
Một loạt các giải vô địch hoặc trận đấu lớn trong một môn thể thao cụ thể trong cùng một năm, cụ thể là liên đoàn quần vợt, gôn hoặc bóng bầu dục.
A set of major championships or matches in a particular sport in the same year in particular tennis golf or rugby union.
She won the grand slam in tennis last year.
Cô ấy đã giành chiến thắng lớn trong tennis năm ngoái.
He never achieved a grand slam in golf.
Anh ấy chưa bao giờ đạt được chiến thắng lớn trong golf.
Did they watch the grand slam final together?
Họ đã xem trận chung kết lớn cùng nhau chưa?
She won the grand slam in tennis last year.
Cô ấy đã giành chiến thắng lớn trong tennis năm ngoái.
He has never achieved a grand slam in golf.
Anh ấy chưa từng đạt được chiến thắng lớn trong golf.
He hit a grand slam in the final game of the season.
Anh ấy đánh được một cú grand slam trong trận đấu cuối cùng của mùa giải.
She never achieved a grand slam in her softball career.
Cô ấy chưa bao giờ đạt được một cú grand slam trong sự nghiệp bóng mềm của mình.
Did they witness the grand slam during the championship match?
Họ có chứng kiến cú grand slam trong trận đấu chung kết không?
He hit a grand slam during the championship game last night.
Anh ấy đã ghi một cú đánh grand slam trong trận chung kết tối qua.
She never achieved a grand slam in her baseball career.
Cô ấy chưa bao giờ đạt được một cú đánh grand slam trong sự nghiệp bóng chày của mình.
"Grand slam" là một thuật ngữ xuất phát từ lĩnh vực thể thao, đặc biệt trong quần vợt và baseball, dùng để chỉ một thành tích xuất sắc trong một giải đấu hoặc trận đấu. Trong quần vợt, nó ám chỉ việc giành cả bốn giải Grand Slam trong một năm, bao gồm Australian Open, French Open, Wimbledon và US Open. Trong baseball, "grand slam" chỉ việc ghi điểm từ một cú đánh khi có đủ bốn cầu thủ trên các căn cứ. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Cụm từ "grand slam" xuất phát từ tiếng Anh, với nguồn gốc có thể liên kết đến thuật ngữ trong trò chơi bài, cụ thể là "slam", chỉ việc thu về tất cả các ván trong một ván đấu. Giai đoạn lịch sử đầu tiên mà cụm từ này được sử dụng rộng rãi là trong thể thao, đặc biệt là quần vợt, để chỉ việc giành chiến thắng ở cả bốn giải đấu lớn trong cùng một năm. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về thành công vượt trội và đạt được đỉnh cao trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "grand slam" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là quần vợt và bóng chày, để chỉ việc giành chiến thắng trong tất cả các giải đấu lớn cùng một năm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến các chủ đề về thể thao và thành tựu cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, nó cũng có thể ám chỉ đến sự thành công vượt trội trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc nghệ thuật, khi một cá nhân hoặc tổ chức đạt được nhiều giải thưởng quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp