Bản dịch của từ Grand touring trong tiếng Việt

Grand touring

AdjectiveNoun [U/C]

Grand touring (Adjective)

ɡɹˈæntəɡɹˌun
ɡɹˈæntəɡɹˌun
01

(thuộc tính) chỉ định một chiếc xe hiệu suất cao, ban đầu là một loại xe sang trọng dùng để đi du lịch, sau này thường là phiên bản thể thao của một mẫu xe tiêu chuẩn (viết tắt gt). chủ yếu là "xe du lịch lớn".

(attributive) designating a high-performance car, originally a luxury vehicle of the sort used for touring, later often a sports version of a standard model (abbreviated gt). chiefly in "grand touring car".

Ví dụ

He drove a grand touring car to the social event.

Anh ta lái một chiếc xe grand touring đến sự kiện xã hội.

The grand touring vehicle attracted attention at the social gathering.

Chiếc xe grand touring thu hút sự chú ý tại buổi tụ họp xã hội.

Grand touring (Noun)

ɡɹˈæntəɡɹˌun
ɡɹˈæntəɡɹˌun
01

Hành động thực hiện một chuyến du lịch hoành tráng.

The action of making a grand tour.

Ví dụ

Grand touring is a popular activity among wealthy travelers.

Du lịch lớn là một hoạt động phổ biến giữa những du khách giàu có.

They organized a grand touring event to explore the countryside.

Họ tổ chức một sự kiện du lịch lớn để khám phá vùng quê.

02

Viết tắt của "xe du lịch lớn"; = "gran turismo", "grand tourer".

Short for "grand touring car"; = "gran turismo", "grand tourer".

Ví dụ

He owns a classic grand touring for his weekend trips.

Anh ấy sở hữu một chiếc xe grand touring cổ điển cho các chuyến đi cuối tuần của mình.

The grand touring is known for its luxury and comfort.

Chiếc xe grand touring nổi tiếng với sự sang trọng và thoải mái của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grand touring

Không có idiom phù hợp