Bản dịch của từ Grant custody trong tiếng Việt

Grant custody

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grant custody (Verb)

ɡɹˈænt kˈʌstədi
ɡɹˈænt kˈʌstədi
01

Cấp hoặc cho phép ai đó có được điều gì, đặc biệt là như một quyền hoặc đặc quyền.

To give or allow someone to have something, especially as a right or privilege.

Ví dụ

The court will grant custody to Sarah after the divorce.

Tòa án sẽ trao quyền nuôi con cho Sarah sau khi ly hôn.

They did not grant custody to the father in this case.

Họ đã không trao quyền nuôi con cho người cha trong trường hợp này.

Will the judge grant custody to the grandparents or the parents?

Thẩm phán sẽ trao quyền nuôi con cho ông bà hay cha mẹ?

02

Cấp quyền pháp lý để quản lý hoặc chăm sóc một đứa trẻ hoặc tài sản.

To confer a legal right to manage or care for a child or property.

Ví dụ

The court will grant custody to Sarah after the hearing.

Tòa án sẽ trao quyền nuôi con cho Sarah sau phiên điều trần.

They do not grant custody to parents with a criminal record.

Họ không trao quyền nuôi con cho cha mẹ có tiền án.

Will the judge grant custody to the grandparents in this case?

Liệu thẩm phán có trao quyền nuôi con cho ông bà trong trường hợp này không?

Grant custody (Noun)

ɡɹˈænt kˈʌstədi
ɡɹˈænt kˈʌstədi
01

Hành động cấp quyền hợp pháp hoặc trách nhiệm về việc chăm sóc một đứa trẻ.

The act of granting legal authority or responsibility for the care of a child.

Ví dụ

The court will grant custody to Sarah after the hearing.

Tòa án sẽ giao quyền nuôi dưỡng cho Sarah sau phiên điều trần.

They did not grant custody to the father in the case.

Họ đã không giao quyền nuôi dưỡng cho người cha trong vụ án.

Will the judge grant custody to the grandparents this time?

Liệu thẩm phán có giao quyền nuôi dưỡng cho ông bà lần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grant custody cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grant custody

Không có idiom phù hợp