Bản dịch của từ Grant custody trong tiếng Việt
Grant custody
Grant custody (Verb)
The court will grant custody to Sarah after the divorce.
Tòa án sẽ trao quyền nuôi con cho Sarah sau khi ly hôn.
They did not grant custody to the father in this case.
Họ đã không trao quyền nuôi con cho người cha trong trường hợp này.
Will the judge grant custody to the grandparents or the parents?
Thẩm phán sẽ trao quyền nuôi con cho ông bà hay cha mẹ?
The court will grant custody to Sarah after the hearing.
Tòa án sẽ trao quyền nuôi con cho Sarah sau phiên điều trần.
They do not grant custody to parents with a criminal record.
Họ không trao quyền nuôi con cho cha mẹ có tiền án.
Will the judge grant custody to the grandparents in this case?
Liệu thẩm phán có trao quyền nuôi con cho ông bà trong trường hợp này không?
Grant custody (Noun)
The court will grant custody to Sarah after the hearing.
Tòa án sẽ giao quyền nuôi dưỡng cho Sarah sau phiên điều trần.
They did not grant custody to the father in the case.
Họ đã không giao quyền nuôi dưỡng cho người cha trong vụ án.
Will the judge grant custody to the grandparents this time?
Liệu thẩm phán có giao quyền nuôi dưỡng cho ông bà lần này không?
"Grant custody" là thuật ngữ pháp lý, chỉ việc tòa án cấp quyền nuôi dưỡng một hoặc nhiều trẻ em cho một bên nào đó, thường là cha hoặc mẹ, sau khi xem xét lợi ích tốt nhất của trẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các vụ án ly hôn và phân chia quyền nuôi giữa các bậc phụ huynh. Trong tiếng Anh Anh, cách dùng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ pháp và phong cách diễn đạt trong hệ thống pháp luật.