Bản dịch của từ Graphic rating scale trong tiếng Việt

Graphic rating scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphic rating scale(Noun)

ɡɹˈæfɨk ɹˈeɪtɨŋ skˈeɪl
ɡɹˈæfɨk ɹˈeɪtɨŋ skˈeɪl
01

Một thang đo được sử dụng để đo lường các thuộc tính hoặc đặc điểm định tính, nơi người tham gia đánh giá các mục dọc theo một liên tục, thường sử dụng một công cụ trực quan.

A scale used to measure qualitative traits or attributes where respondents rate items along a continuum, typically using a visual aid.

Ví dụ
02

Một phương pháp đánh giá chất lượng của một mục hoặc hiệu suất bằng cách sử dụng một tập hợp tiêu chí cố định được trình bày một cách đồ họa.

A method for assessing the quality of an item or performance by using a fixed set of criteria presented graphically.

Ví dụ
03

Một công cụ đánh giá cho phép một người quan sát đánh giá các khía cạnh hoặc đặc điểm khác nhau bằng cách sử dụng định dạng đồ họa.

An evaluation tool that allows an observer to rate various dimensions or characteristics using a graphical format.

Ví dụ