Bản dịch của từ Grid seniority trong tiếng Việt

Grid seniority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid seniority (Noun)

ɡɹˈɪd sinjˈɔɹɨti
ɡɹˈɪd sinjˈɔɹɨti
01

Trật tự đã thiết lập quyền lực giữa các cá nhân trong một cấu trúc lưới, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc cấp bậc.

The established order of authority among individuals within a grid structure, often based on experience or rank.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp tổ chức các cá nhân hoặc vai trò trong một hệ thống lưới, thường được sử dụng trong quản lý hoặc bối cảnh hoạt động.

A method of organizing individuals or roles within a grid system, commonly used in management or operational contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vị trí tương đối của các cá nhân trong một hệ thống phân cấp được mô tả dưới dạng lưới.

The relative position of individuals in a hierarchy that is depicted as a grid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grid seniority cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grid seniority

Không có idiom phù hợp