Bản dịch của từ Grid seniority trong tiếng Việt
Grid seniority
Noun [U/C]

Grid seniority (Noun)
ɡɹˈɪd sinjˈɔɹɨti
ɡɹˈɪd sinjˈɔɹɨti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp tổ chức các cá nhân hoặc vai trò trong một hệ thống lưới, thường được sử dụng trong quản lý hoặc bối cảnh hoạt động.
A method of organizing individuals or roles within a grid system, commonly used in management or operational contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grid seniority
Không có idiom phù hợp