Bản dịch của từ Grindstone trong tiếng Việt
Grindstone
Grindstone (Noun)
The community used a grindstone to sharpen tools for local farmers.
Cộng đồng đã sử dụng một viên đá mài để mài sắc công cụ cho nông dân địa phương.
They didn't have a grindstone to polish the community's old tools.
Họ không có viên đá mài để đánh bóng những công cụ cũ của cộng đồng.
Is the grindstone available for sharpening tools in the community center?
Viên đá mài có sẵn để mài sắc công cụ tại trung tâm cộng đồng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grindstone
Keep one's nose to the grindstone
Có công mài sắt, có ngày nên kim
To work hard and constantly.
She always has her nose to the grindstone to support her family.
Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.