Bản dịch của từ Gripped trong tiếng Việt
Gripped
Gripped (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của sự nắm bắt.
Simple past and past participle of grip.
The community gripped the importance of social justice during the protest.
Cộng đồng đã nắm bắt tầm quan trọng của công lý xã hội trong cuộc biểu tình.
They did not grip the significance of mental health awareness campaigns.
Họ không nắm bắt được tầm quan trọng của các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Did the recent events grip the attention of local leaders effectively?
Các sự kiện gần đây có nắm bắt được sự chú ý của các nhà lãnh đạo địa phương không?
She gripped the microphone tightly during her IELTS speaking test.
Cô ấy nắm chặt micro khi thi kỳ thi nói IELTS của mình.
He didn't grip the pen properly, affecting his IELTS writing score.
Anh ấy không nắm bút đúng cách, ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của mình.
Dạng động từ của Gripped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gripping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp