Bản dịch của từ Guernsey trong tiếng Việt

Guernsey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guernsey (Noun)

01

(úc, luật bóng đá úc) áo các cầu thủ mặc.

Australia australian rules football the shirt worn by the players.

Ví dụ

The Guernsey worn by the players was blue and white striped.

Chiếc Guernsey mà các cầu thủ mặc có sọc xanh và trắng.

The team did not lose their Guernsey before the final match.

Đội không làm mất chiếc Guernsey trước trận chung kết.

Did you see the Guernsey designs for the upcoming season?

Bạn có thấy các thiết kế Guernsey cho mùa giải sắp tới không?

02

Áo len dệt kim của thủy thủ, tương tự như áo jersey.

A seamans knitted woolen sweater similar to a jersey.

Ví dụ

He wore a traditional Guernsey during the social gathering last Saturday.

Anh ấy đã mặc một chiếc Guernsey truyền thống trong buổi họp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

They did not sell Guernseys at the local market this week.

Họ không bán Guernsey tại chợ địa phương tuần này.

Did you see her Guernsey at the community event yesterday?

Bạn có thấy Guernsey của cô ấy tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?

03

(úc) (tiếng lóng: như trong "get a du kích") [nhận] lời khen ngợi, sự ngưỡng mộ, sự công nhận, tín nhiệm, v.v.

Australia slang as in get a guernsey receive praise admiration recognition credit etc.

Ví dụ

Jessica received a guernsey for her excellent volunteer work last month.

Jessica đã nhận được một guernsey cho công việc tình nguyện xuất sắc tháng trước.

He didn't get a guernsey for his contributions to the community project.

Anh ấy đã không nhận được một guernsey cho những đóng góp của mình cho dự án cộng đồng.

Did Maria earn a guernsey for her leadership in the charity event?

Maria có nhận được một guernsey cho sự lãnh đạo của cô trong sự kiện từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guernsey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guernsey

Không có idiom phù hợp