Bản dịch của từ Had trong tiếng Việt
Had

Had (Verb)
(trợ từ, bây giờ hiếm) như giả định quá khứ: sẽ có.
(auxiliary, now rare) as past subjunctive: would have.
If she had known, she would have helped.
Nếu cô ấy đã biết, cô ấy đã giúp.
He had studied hard for the exam but still failed.
Anh ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi nhưng vẫn trượt.
They had planned to meet at the cafe yesterday.
Họ đã dự định gặp nhau ở quán cafe hôm qua.
(trợ từ, theo sau là quá khứ phân từ) dùng để tạo thành thì quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động xảy ra trước một điểm tham chiếu nằm trong quá khứ.
(auxiliary, followed by a past participle) used to form the past perfect tense, expressing an action that took place prior to a reference point that is itself in the past.
She had already finished her homework before the party started.
Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi bữa tiệc bắt đầu.
They had met each other before they moved to different cities.
Họ đã gặp nhau trước khi họ chuyển đến các thành phố khác nhau.
He had visited that museum before it closed for renovation.
Anh ấy đã thăm bảo tàng đó trước khi nó đóng cửa để tu sửa.
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của có.
Simple past and past participle of have.
She had a great time at the party.
Cô ấy đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc.
They had a heated discussion about politics.
Họ đã có một cuộc thảo luận gay gắt về chính trị.
He had a big impact on the community.
Anh ấy đã tạo ra một ảnh hưởng lớn đối với cộng đồng.
Dạng động từ của Had (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Have |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | - |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Having |
Họ từ
"Had" là dạng quá khứ của động từ "have", được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Trong tiếng Anh, "had" đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc thì hoàn thành, như "had eaten" để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt trong ngữ âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số cấu trúc ngữ pháp, ảnh hưởng bởi văn cảnh.
Từ "had" xuất phát từ động từ nguyên thể "have", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "habban", vốn xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *habwan. Gốc từ này liên quan đến sự sở hữu và sự tồn tại. Trong lịch sử, "have" cũng được dùng để chỉ sự hoàn thành của hành động. Hiện nay, "had" đóng vai trò là thì quá khứ hoàn thành, thể hiện trạng thái sở hữu hoặc hành động đã xảy ra trước một thời điểm khác.
Từ "had" là quá khứ của động từ "have", xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi việc mô tả quá khứ và các kinh nghiệm cá nhân là phổ biến. Trong Reading, "had" thường thấy trong văn bản lịch sử hoặc tự truyện. Ngoài ra, "had" cũng được sử dụng trong các tình huống thể hiện sở hữu, trải nghiệm hoặc hành động đã xảy ra. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong việc xây dựng các câu phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



