Bản dịch của từ Had the time of her life trong tiếng Việt
Had the time of her life

Had the time of her life (Phrase)
Có được một trải nghiệm tuyệt vời hoặc thưởng thức bản thân một cách tuyệt vời.
To have a great experience or enjoy oneself immensely.
Jessica had the time of her life at the summer festival last year.
Jessica đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội mùa hè năm ngoái.
Maria did not have the time of her life at the boring party.
Maria không có khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc nhàm chán.
Did Sarah have the time of her life during the concert last night?
Sarah có đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong buổi hòa nhạc tối qua không?
Dành thời gian theo cách đặc biệt thú vị hoặc đáng nhớ.
To spend time in a way that is particularly enjoyable or memorable.
Maria had the time of her life at the summer festival last year.
Maria đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội mùa hè năm ngoái.
John did not have the time of his life at the boring event.
John đã không có khoảng thời gian tuyệt vời tại sự kiện nhàm chán.
Did Sarah have the time of her life during the concert last night?
Sarah có đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong buổi hòa nhạc tối qua không?
Maria had the time of her life at the graduation party.
Maria đã có khoảng thời gian tuyệt vời nhất tại bữa tiệc tốt nghiệp.
John didn't have the time of his life during the boring meeting.
John không có khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong cuộc họp nhàm chán.
Did Sarah have the time of her life at the concert last night?
Sarah có khoảng thời gian tuyệt vời nhất tại buổi hòa nhạc tối qua không?
Cụm từ "had the time of her life" diễn tả trải nghiệm vui vẻ, đáng nhớ hoặc tuyệt vời mà một người đã trải qua, thường liên quan đến sự hạnh phúc hoặc sự thỏa mãn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các sự kiện đáng nhớ như lễ cưới, kỳ nghỉ hay những cuộc gặp gỡ bạn bè. Trong tiếng Anh Mỹ, diễn đạt này được sử dụng phổ biến, còn trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh cụ thể.