Bản dịch của từ Had the time of her life trong tiếng Việt

Had the time of her life

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Had the time of her life (Phrase)

hˈæd ðə tˈaɪm ˈʌv hɝˈ lˈaɪf
hˈæd ðə tˈaɪm ˈʌv hɝˈ lˈaɪf
01

Có được một trải nghiệm tuyệt vời hoặc thưởng thức bản thân một cách tuyệt vời.

To have a great experience or enjoy oneself immensely.

Ví dụ

Jessica had the time of her life at the summer festival last year.

Jessica đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội mùa hè năm ngoái.

Maria did not have the time of her life at the boring party.

Maria không có khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc nhàm chán.

Did Sarah have the time of her life during the concert last night?

Sarah có đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong buổi hòa nhạc tối qua không?

02

Dành thời gian theo cách đặc biệt thú vị hoặc đáng nhớ.

To spend time in a way that is particularly enjoyable or memorable.

Ví dụ

Maria had the time of her life at the summer festival last year.

Maria đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội mùa hè năm ngoái.

John did not have the time of his life at the boring event.

John đã không có khoảng thời gian tuyệt vời tại sự kiện nhàm chán.

Did Sarah have the time of her life during the concert last night?

Sarah có đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong buổi hòa nhạc tối qua không?

03

Thường được sử dụng để mô tả một khoảnh khắc vui vẻ đáng kể, chẳng hạn như tại một bữa tiệc hoặc sự kiện.

Often used to describe a significant moment of joy, such as at a party or event.

Ví dụ

Maria had the time of her life at the graduation party.

Maria đã có khoảng thời gian tuyệt vời nhất tại bữa tiệc tốt nghiệp.

John didn't have the time of his life during the boring meeting.

John không có khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong cuộc họp nhàm chán.

Did Sarah have the time of her life at the concert last night?

Sarah có khoảng thời gian tuyệt vời nhất tại buổi hòa nhạc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/had the time of her life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Had the time of her life

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.