Bản dịch của từ Hadley chest trong tiếng Việt

Hadley chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hadley chest (Noun)

hˈædli tʃɛst
hˈædli tʃɛst
01

Một loại rương được thiết kế để vận chuyển và lưu trữ các vật phẩm một cách hiệu quả.

A type of chest that is designed to efficiently transport and store various items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thùng chứa thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời như cắm trại hoặc đi bộ đường dài.

A storage container often used in outdoor activities like camping or hiking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc rương được sử dụng để giữ quần áo hoặc vật liệu, thường được tìm thấy trong thiết kế đồ nội thất hoặc lưu trữ.

A chest used for keeping clothing or supplies, commonly found in furniture or storage design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hadley chest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hadley chest

Không có idiom phù hợp