Bản dịch của từ Haemophilia trong tiếng Việt
Haemophilia

Haemophilia (Noun)
Một tình trạng bệnh lý trong đó khả năng đông máu bị giảm nghiêm trọng, khiến người bệnh bị chảy máu nghiêm trọng ngay cả khi bị thương nhẹ. tình trạng này thường do di truyền thiếu yếu tố đông máu, thường là yếu tố viii.
A medical condition in which the ability of the blood to clot is severely reduced causing the sufferer to bleed severely from even a slight injury the condition is typically caused by a hereditary lack of a coagulation factor most often factor viii.
Haemophilia affects many children in our community, especially boys.
Bệnh máu khó đông ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là các bé trai.
Haemophilia does not only affect physical health; it impacts mental well-being too.
Bệnh máu khó đông không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động đến tinh thần.
Does haemophilia require special medical care in schools for affected students?
Bệnh máu khó đông có cần chăm sóc y tế đặc biệt ở trường cho học sinh bị ảnh hưởng không?
Dạng danh từ của Haemophilia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Haemophilia | Haemophilias |
Họ từ
Hemo-philia, hay còn gọi là chứng đông máu di truyền, là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể. Chứng bệnh này chủ yếu do sự thiếu hụt yếu tố đông máu, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Trong tiếng Anh, từ “haemophilia” được sử dụng phổ biến hơn ở Anh (British English), trong khi ở Mỹ, từ “hemophilia” là cách viết phổ biến hơn. Tuy nhiên, cả hai từ này đều mang nghĩa giống nhau và được dùng trong ngữ cảnh y học.
Từ "haemophilia" được hình thành từ hai thành tố tiếng Latinh và Hy Lạp: "haemo" (ứng với từ "haima" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là 'máu') và "philia" (từ "philia" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là 'tình yêu' hoặc 'sự ghét'). Từ này chỉ tình trạng bệnh lý liên quan đến sự chảy máu không kiểm soát do thiếu hụt các yếu tố đông máu trong máu. Lịch sử từ này phản ánh mối liên hệ giữa ý nghĩa bệnh lý và căn nguyên từ phía sinh học, nhấn mạnh vấn đề di truyền và sự liên quan đến tính cách 'thích' hoặc 'không thích' sự đông máu.
Từ "haemophilia" thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến y học hoặc di truyền học. Thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống thảo luận về bệnh lý, di truyền, và chăm sóc sức khỏe. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "haemophilia" thường được sử dụng trong tài liệu y khoa, các nghiên cứu về bệnh học, và trong các cuộc hội thảo về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp