Bản dịch của từ Hail mary trong tiếng Việt
Hail mary

Hail mary (Noun)
Một nỗ lực tuyệt vọng vào phút cuối để đạt được mục tiêu.
A desperate lastminute attempt to achieve a goal.
The community organized a Hail Mary to save the local park.
Cộng đồng đã tổ chức một Hail Mary để cứu công viên địa phương.
They did not expect the Hail Mary to succeed in fundraising.
Họ không mong đợi Hail Mary thành công trong việc gây quỹ.
Is the Hail Mary enough to change the city's social policies?
Liệu Hail Mary có đủ để thay đổi chính sách xã hội của thành phố không?
The team attempted a hail mary in the final seconds of the game.
Đội bóng đã thực hiện một pha hail mary trong giây cuối của trận đấu.
They didn't believe the hail mary would work in this situation.
Họ không tin rằng pha hail mary sẽ hiệu quả trong tình huống này.
Will the coach call a hail mary during the next match?
Liệu huấn luyện viên có gọi một pha hail mary trong trận đấu tới không?
The community organized a hail Mary to save the local library.
Cộng đồng đã tổ chức một hành động tuyệt vọng để cứu thư viện địa phương.
They did not expect the hail Mary to succeed in fundraising.
Họ không mong đợi hành động tuyệt vọng sẽ thành công trong việc gây quỹ.
Is the new project a hail Mary for our struggling community center?
Dự án mới có phải là hành động tuyệt vọng cho trung tâm cộng đồng đang gặp khó khăn không?
"Hail Mary" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, đề cập đến một cầu nguyện trong Kitô giáo, ca ngợi Đức Mẹ Maria. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này còn chỉ một hành động cố gắng cuối cùng để đạt được thành công trong tình huống khó khăn. Ở Mỹ, "Hail Mary" thường được dùng trong thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, để chỉ một cú ném cuối cùng trong hiệp đấu. Ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong thể thao, nhưng vẫn được hiểu trong ngữ cảnh tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp