Bản dịch của từ Hail mary trong tiếng Việt

Hail mary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hail mary (Noun)

hˈeɪl mˈɛɹi
hˈeɪl mˈɛɹi
01

Một nỗ lực tuyệt vọng vào phút cuối để đạt được mục tiêu.

A desperate lastminute attempt to achieve a goal.

Ví dụ

The community organized a Hail Mary to save the local park.

Cộng đồng đã tổ chức một Hail Mary để cứu công viên địa phương.

They did not expect the Hail Mary to succeed in fundraising.

Họ không mong đợi Hail Mary thành công trong việc gây quỹ.

Is the Hail Mary enough to change the city's social policies?

Liệu Hail Mary có đủ để thay đổi chính sách xã hội của thành phố không?

02

Thường đề cập đến một đường chuyền dài trong bóng đá mỹ được thực hiện với rất ít cơ hội thành công.

Typically refers to a long pass in american football made with little chance of success.

Ví dụ

The team attempted a hail mary in the final seconds of the game.

Đội bóng đã thực hiện một pha hail mary trong giây cuối của trận đấu.

They didn't believe the hail mary would work in this situation.

Họ không tin rằng pha hail mary sẽ hiệu quả trong tình huống này.

Will the coach call a hail mary during the next match?

Liệu huấn luyện viên có gọi một pha hail mary trong trận đấu tới không?

03

Cũng có thể có nghĩa là bất kỳ hành động thử điều gì đó với rất ít hy vọng thành công.

Can also mean any act of trying something with little hope of success.

Ví dụ

The community organized a hail Mary to save the local library.

Cộng đồng đã tổ chức một hành động tuyệt vọng để cứu thư viện địa phương.

They did not expect the hail Mary to succeed in fundraising.

Họ không mong đợi hành động tuyệt vọng sẽ thành công trong việc gây quỹ.

Is the new project a hail Mary for our struggling community center?

Dự án mới có phải là hành động tuyệt vọng cho trung tâm cộng đồng đang gặp khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hail mary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hail mary

Không có idiom phù hợp