Bản dịch của từ Half measure trong tiếng Việt
Half measure

Half measure (Noun)
The government’s response was a half measure, failing to address poverty.
Phản ứng của chính phủ là một biện pháp nửa vời, không giải quyết được nghèo đói.
The city did not implement half measures to improve public transportation.
Thành phố không thực hiện các biện pháp nửa vời để cải thiện giao thông công cộng.
Is a half measure enough to solve the housing crisis in 2023?
Một biện pháp nửa vời có đủ để giải quyết khủng hoảng nhà ở năm 2023 không?
Một hướng đi không đủ hiệu quả hoặc quyết đoán.
A course of action that is not sufficiently effective or decisive.
The government took a half measure to address homelessness in 2023.
Chính phủ đã thực hiện một biện pháp nửa vời để giải quyết tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
They did not choose a half measure for the climate change initiative.
Họ đã không chọn một biện pháp nửa vời cho sáng kiến biến đổi khí hậu.
Is a half measure enough to solve social inequality in our city?
Một biện pháp nửa vời có đủ để giải quyết bất bình đẳng xã hội ở thành phố chúng ta không?
The government’s half measure did not solve the housing crisis in 2023.
Biện pháp nửa vời của chính phủ không giải quyết được khủng hoảng nhà ở năm 2023.
They believe half measures will not improve social equality in our society.
Họ tin rằng biện pháp nửa vời sẽ không cải thiện bình đẳng xã hội.
Will half measures help reduce poverty in our community effectively?
Liệu biện pháp nửa vời có giúp giảm nghèo trong cộng đồng chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp