Bản dịch của từ Halos trong tiếng Việt

Halos

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halos (Noun)

hˈeɪloʊz
hˈeɪloʊz
01

Một vòng ánh sáng xuất hiện bao quanh mặt trời hoặc mặt trăng.

A ring of light appearing to surround the sun or moon.

Ví dụ

The halos around the sun looked beautiful during the summer festival.

Vòng sáng quanh mặt trời trông thật đẹp trong lễ hội mùa hè.

Halos do not appear every day in our city’s sky.

Vòng sáng không xuất hiện mỗi ngày trên bầu trời thành phố chúng tôi.

Have you ever seen halos around the moon at night?

Bạn đã bao giờ thấy vòng sáng quanh mặt trăng vào ban đêm chưa?

Dạng danh từ của Halos (Noun)

SingularPlural

Halo

Halos

Halos (Noun Countable)

hˈeɪloʊz
hˈeɪloʊz
01

Một vòng tròn ánh sáng.

A circle of light.

Ví dụ

The halos around the streetlights created a warm atmosphere at night.

Các vòng ánh sáng quanh đèn đường tạo ra bầu không khí ấm áp vào ban đêm.

There are no halos visible during the day in the city.

Không có vòng ánh sáng nào nhìn thấy được vào ban ngày trong thành phố.

Are the halos around the city lights noticeable to everyone?

Các vòng ánh sáng quanh đèn thành phố có dễ nhận thấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halos

Không có idiom phù hợp