Bản dịch của từ Hamburger menu trong tiếng Việt

Hamburger menu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hamburger menu(Noun)

hˈæmbɚɡɚ mˈɛnju
hˈæmbɚɡɚ mˈɛnju
01

Một biểu tượng đồ họa bao gồm ba đường ngang đại diện cho một menu trong một ứng dụng phần mềm.

A graphical icon consisting of three horizontal lines that represents a menu in a software application.

Ví dụ
02

Một loại thành phần giao diện người dùng được sử dụng trong thiết kế web để chỉ ra một menu ẩn có thể được bật và tắt.

A type of user interface element used in web design to indicate a hidden menu that can be toggled open and closed.

Ví dụ
03

Một thiết kế giao diện nhỏ gọn và đơn giản, cho phép điều hướng hiệu quả trong các ứng dụng di động.

An interface design that is compact and simple, allowing for efficient navigation in mobile applications.

Ví dụ