Bản dịch của từ Hamburger menu trong tiếng Việt

Hamburger menu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hamburger menu (Noun)

hˈæmbɚɡɚ mˈɛnju
hˈæmbɚɡɚ mˈɛnju
01

Một biểu tượng đồ họa bao gồm ba đường ngang đại diện cho một menu trong một ứng dụng phần mềm.

A graphical icon consisting of three horizontal lines that represents a menu in a software application.

Ví dụ

The hamburger menu appeared on the social media app yesterday.

Biểu tượng hamburger menu xuất hiện trên ứng dụng mạng xã hội hôm qua.

The hamburger menu does not work on my social networking site.

Biểu tượng hamburger menu không hoạt động trên trang mạng xã hội của tôi.

Is the hamburger menu easy to find in social apps?

Biểu tượng hamburger menu có dễ tìm trong các ứng dụng mạng xã hội không?

The hamburger menu is popular on social media apps like Instagram.

Biểu tượng hamburger menu rất phổ biến trên các ứng dụng mạng xã hội như Instagram.

The hamburger menu does not appear on the Facebook homepage.

Biểu tượng hamburger menu không xuất hiện trên trang chính của Facebook.

02

Một loại thành phần giao diện người dùng được sử dụng trong thiết kế web để chỉ ra một menu ẩn có thể được bật và tắt.

A type of user interface element used in web design to indicate a hidden menu that can be toggled open and closed.

Ví dụ

The hamburger menu on Facebook helps users access hidden features easily.

Biểu tượng hamburger trên Facebook giúp người dùng truy cập tính năng ẩn dễ dàng.

Many users do not prefer the hamburger menu on social media apps.

Nhiều người dùng không thích biểu tượng hamburger trên ứng dụng mạng xã hội.

Does Twitter use a hamburger menu for its navigation options?

Twitter có sử dụng biểu tượng hamburger cho các tùy chọn điều hướng không?

The hamburger menu simplifies navigation on social media websites like Facebook.

Biểu tượng hamburger giúp đơn giản hóa điều hướng trên các trang mạng xã hội như Facebook.

The new app does not include a hamburger menu for easy access.

Ứng dụng mới không bao gồm biểu tượng hamburger để truy cập dễ dàng.

03

Một thiết kế giao diện nhỏ gọn và đơn giản, cho phép điều hướng hiệu quả trong các ứng dụng di động.

An interface design that is compact and simple, allowing for efficient navigation in mobile applications.

Ví dụ

The hamburger menu simplifies navigation in social media apps like Facebook.

Menu hamburger đơn giản hóa điều hướng trong các ứng dụng mạng xã hội như Facebook.

The hamburger menu does not confuse users when browsing social websites.

Menu hamburger không làm người dùng bối rối khi duyệt các trang web xã hội.

Does the hamburger menu improve user experience in social networking apps?

Menu hamburger có cải thiện trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng mạng xã hội không?

The hamburger menu simplifies navigation on social media apps like Facebook.

Menu hamburger đơn giản hóa việc điều hướng trên các ứng dụng mạng xã hội như Facebook.

The hamburger menu does not confuse users on social networking sites.

Menu hamburger không làm người dùng bối rối trên các trang mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hamburger menu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hamburger menu

Không có idiom phù hợp