Bản dịch của từ Hamburger menu trong tiếng Việt
Hamburger menu
Noun [U/C]

Hamburger menu (Noun)
hˈæmbɚɡɚ mˈɛnju
hˈæmbɚɡɚ mˈɛnju
01
Một biểu tượng đồ họa bao gồm ba đường ngang đại diện cho một menu trong một ứng dụng phần mềm.
A graphical icon consisting of three horizontal lines that represents a menu in a software application.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hamburger menu
Không có idiom phù hợp