Bản dịch của từ Handwaving trong tiếng Việt
Handwaving

Handwaving (Adjective)
(không so sánh được) vẫy tay.
Not comparable waving the hands.
Her handwaving gestures during the conversation showed her enthusiasm.
Cử chỉ vẫy tay của cô ấy trong cuộc trò chuyện cho thấy sự nhiệt huyết của cô.
The handwaving crowd cheered loudly at the music festival.
Đám đông vẫy tay ồn ào reo hò tại lễ hội âm nhạc.
His handwaving welcome to the guests was warm and inviting.
Sự chào đón vẫy tay của anh ấy đối với khách mời ấm áp và hấp dẫn.
The handwaving explanation lacked evidence and facts.
Giải thích mơ hồ thiếu bằng chứng và dữ liệu.
Her handwaving arguments failed to convince the audience.
Những lập luận mơ hồ của cô ấy không thuyết phục khán giả.
The handwaving statements left the issue unresolved and unclear.
Những tuyên bố mơ hồ khiến vấn đề vẫn chưa được giải quyết và không rõ ràng.
Handwaving (Noun)
(chủ yếu là nghĩa bóng) cách viết khác của từ vẫy tay (“cử chỉ trống rỗng”)
Chiefly figuratively alternative spelling of hand waving “empty gesturing”.
His speech was full of handwaving, lacking concrete solutions.
Bài phát biểu của anh ấy đầy sự vung tay, thiếu giải pháp cụ thể.
The politician's handwaving failed to address the pressing issues at hand.
Sự vung tay của chính trị gia không giải quyết được vấn đề cấp bách hiện tại.
During the debate, there was a lot of handwaving but little substance.
Trong cuộc tranh luận, có rất nhiều vung tay nhưng ít nội dung.
Handwaving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của handwave.
Present participle and gerund of handwave.
During the meeting, he was handwaving to emphasize his point.
Trong cuộc họp, anh ấy đang vẫy tay để nhấn mạnh điểm của mình.
Handwaving can be seen as a way to express excitement or agreement.
Vẫy tay có thể được xem như một cách để thể hiện sự hào hứng hoặc đồng tình.
She often uses handwaving as a non-verbal form of communication.
Cô ấy thường sử dụng vẫy tay như một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.
"Handwaving" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ hành động sử dụng cử chỉ tay để minh họa hoặc nhấn mạnh một vấn đề mà không cung cấp sự giải thích hoặc bằng chứng cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường ám chỉ đến việc bỏ qua những chi tiết quan trọng để đạt được một kết luận không vững chắc. Cả phiên bản tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, do bối cảnh văn hóa khác nhau, "handwaving" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn trong một số trường hợp ở Anh.
Từ "handwaving" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hand" (tay) và "wave" (vẫy). Gốc Latinh của từ "manus" có nghĩa là "tay" đã ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ châu Âu. Xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 19, từ này mô tả hành động vẫy tay để thể hiện ý tưởng mà không có sự hỗ trợ hoặc giải thích vững chắc. Ngày nay, "handwaving" thường chỉ hành động tránh né lý lẽ hoặc đưa ra lập luận mơ hồ trong tranh luận.
Từ "handwaving" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giải thích hoặc mô tả một ý tưởng mà không đi vào chi tiết cụ thể, thường nhằm mục đích làm giảm tính nghiêm túc hoặc chính xác của lập luận. Trong cuộc sống hàng ngày, "handwaving" được dùng trong các cuộc thảo luận về khoa học, công nghệ, hoặc kinh tế, khi một cá nhân bỏ qua các yếu tố quan trọng để đạt được sự đồng thuận hay thuyết phục.