Bản dịch của từ Handwaving trong tiếng Việt

Handwaving

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handwaving (Adjective)

hˈændwˌɔvɨŋ
hˈændwˌɔvɨŋ
01

(không so sánh được) vẫy tay.

Not comparable waving the hands.

Ví dụ

Her handwaving gestures during the conversation showed her enthusiasm.

Cử chỉ vẫy tay của cô ấy trong cuộc trò chuyện cho thấy sự nhiệt huyết của cô.

The handwaving crowd cheered loudly at the music festival.

Đám đông vẫy tay ồn ào reo hò tại lễ hội âm nhạc.

His handwaving welcome to the guests was warm and inviting.

Sự chào đón vẫy tay của anh ấy đối với khách mời ấm áp và hấp dẫn.

02

Liên quan đến cử chỉ trống rỗng, có rất ít nội dung đằng sau nó; mơ hồ; không được hỗ trợ bởi dữ liệu.

Pertaining to empty gesturing with little substance behind it vague not supported by data.

Ví dụ

The handwaving explanation lacked evidence and facts.

Giải thích mơ hồ thiếu bằng chứng và dữ liệu.

Her handwaving arguments failed to convince the audience.

Những lập luận mơ hồ của cô ấy không thuyết phục khán giả.

The handwaving statements left the issue unresolved and unclear.

Những tuyên bố mơ hồ khiến vấn đề vẫn chưa được giải quyết và không rõ ràng.

Handwaving (Noun)

hˈændwˌɔvɨŋ
hˈændwˌɔvɨŋ
01

(chủ yếu là nghĩa bóng) cách viết khác của từ vẫy tay (“cử chỉ trống rỗng”)

Chiefly figuratively alternative spelling of hand waving “empty gesturing”.

Ví dụ

His speech was full of handwaving, lacking concrete solutions.

Bài phát biểu của anh ấy đầy sự vung tay, thiếu giải pháp cụ thể.

The politician's handwaving failed to address the pressing issues at hand.

Sự vung tay của chính trị gia không giải quyết được vấn đề cấp bách hiện tại.

During the debate, there was a lot of handwaving but little substance.

Trong cuộc tranh luận, có rất nhiều vung tay nhưng ít nội dung.

Handwaving (Verb)

hˈændwˌɔvɨŋ
hˈændwˌɔvɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của handwave.

Present participle and gerund of handwave.

Ví dụ

During the meeting, he was handwaving to emphasize his point.

Trong cuộc họp, anh ấy đang vẫy tay để nhấn mạnh điểm của mình.

Handwaving can be seen as a way to express excitement or agreement.

Vẫy tay có thể được xem như một cách để thể hiện sự hào hứng hoặc đồng tình.

She often uses handwaving as a non-verbal form of communication.

Cô ấy thường sử dụng vẫy tay như một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handwaving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handwaving

Không có idiom phù hợp