Bản dịch của từ Hard core rock trong tiếng Việt

Hard core rock

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard core rock (Idiom)

01

Một nhóm hoặc một nhóm văn hóa được đặc trưng bởi sự cam kết mạnh mẽ đối với một niềm tin hoặc lối sống cụ thể.

A subculture or group characterized by a strong commitment to a particular belief or lifestyle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong cách nhạc rock với âm thanh rất to và hung hãn.

A style of rock music with a very loud aggressive sound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ dùng để mô tả một cái gì đó cực đoan hoặc mãnh liệt.

A term used to describe something that is extreme or intense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard core rock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard core rock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.