Bản dịch của từ Harden your heart trong tiếng Việt

Harden your heart

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harden your heart(Idiom)

01

Biến chính mình thành ít nhạy cảm hơn với cảm xúc hoặc các mối liên kết tình cảm.

To make oneself less receptive to feelings or emotional connections.

Ví dụ
02

Từ chối cảm thấy lòng trắc ẩn hoặc đồng cảm đối với ai đó hoặc cái gì đó.

To refuse to feel compassion or empathy towards someone or something.

Ví dụ
03

Trở nên vô cảm về mặt cảm xúc hoặc không có tình cảm, thường là phản ứng trước những hoàn cảnh khó khăn hoặc các mối quan hệ.

To become emotionally insensitive or unfeeling, often in response to difficult circumstances or relationships.

Ví dụ