Bản dịch của từ Hasty decision trong tiếng Việt

Hasty decision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hasty decision (Noun)

hˈeɪsti dɨsˈɪʒən
hˈeɪsti dɨsˈɪʒən
01

Một sự lựa chọn được đưa ra nhanh chóng và không suy nghĩ kỹ càng.

A choice made quickly and without careful thought.

Ví dụ

Making a hasty decision about friends can lead to misunderstandings.

Quyết định vội vàng về bạn bè có thể dẫn đến hiểu lầm.

She did not make a hasty decision during the social event.

Cô ấy đã không đưa ra quyết định vội vàng trong sự kiện xã hội.

Why did they make a hasty decision about the community project?

Tại sao họ lại đưa ra quyết định vội vàng về dự án cộng đồng?

02

Một kết luận vội vàng hoặc thiếu suy nghĩ dẫn đến hậu quả tiêu cực.

An impulsive or rash conclusion resulting in potentially negative consequences.

Ví dụ

Many people regret their hasty decisions during social media arguments.

Nhiều người hối tiếc về quyết định vội vàng trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

She did not make a hasty decision about joining the protest.

Cô ấy không đưa ra quyết định vội vàng về việc tham gia cuộc biểu tình.

Why do some people make hasty decisions in social situations?

Tại sao một số người lại đưa ra quyết định vội vàng trong các tình huống xã hội?

03

Một phán đoán được đưa ra vội vàng, thường là để đối phó với áp lực ngay lập tức.

A judgment made in haste, typically in response to immediate pressures.

Ví dụ

Many people regret their hasty decisions during social media arguments.

Nhiều người hối tiếc về quyết định vội vàng trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

She did not make a hasty decision about joining the protest.

Cô ấy không đưa ra quyết định vội vàng về việc tham gia biểu tình.

Why do individuals often make hasty decisions in social situations?

Tại sao mọi người thường đưa ra quyết định vội vàng trong các tình huống xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hasty decision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hasty decision

Không có idiom phù hợp