Bản dịch của từ Hasty decision trong tiếng Việt

Hasty decision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hasty decision(Noun)

hˈeɪsti dɨsˈɪʒən
hˈeɪsti dɨsˈɪʒən
01

Một sự lựa chọn được đưa ra nhanh chóng và không suy nghĩ kỹ càng.

A choice made quickly and without careful thought.

Ví dụ
02

Một kết luận vội vàng hoặc thiếu suy nghĩ dẫn đến hậu quả tiêu cực.

An impulsive or rash conclusion resulting in potentially negative consequences.

Ví dụ
03

Một phán đoán được đưa ra vội vàng, thường là để đối phó với áp lực ngay lập tức.

A judgment made in haste, typically in response to immediate pressures.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh