Bản dịch của từ Hasty decision trong tiếng Việt
Hasty decision
Hasty decision (Noun)
Making a hasty decision about friends can lead to misunderstandings.
Quyết định vội vàng về bạn bè có thể dẫn đến hiểu lầm.
She did not make a hasty decision during the social event.
Cô ấy đã không đưa ra quyết định vội vàng trong sự kiện xã hội.
Why did they make a hasty decision about the community project?
Tại sao họ lại đưa ra quyết định vội vàng về dự án cộng đồng?
Một kết luận vội vàng hoặc thiếu suy nghĩ dẫn đến hậu quả tiêu cực.
An impulsive or rash conclusion resulting in potentially negative consequences.
Many people regret their hasty decisions during social media arguments.
Nhiều người hối tiếc về quyết định vội vàng trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
She did not make a hasty decision about joining the protest.
Cô ấy không đưa ra quyết định vội vàng về việc tham gia cuộc biểu tình.
Why do some people make hasty decisions in social situations?
Tại sao một số người lại đưa ra quyết định vội vàng trong các tình huống xã hội?
Many people regret their hasty decisions during social media arguments.
Nhiều người hối tiếc về quyết định vội vàng trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
She did not make a hasty decision about joining the protest.
Cô ấy không đưa ra quyết định vội vàng về việc tham gia biểu tình.
Why do individuals often make hasty decisions in social situations?
Tại sao mọi người thường đưa ra quyết định vội vàng trong các tình huống xã hội?
Quyết định vội vàng (hasty decision) chỉ hành động lựa chọn hoặc ra quyết định mà không có sự suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc cân nhắc đầy đủ về hậu quả có thể xảy ra. Thuật ngữ này thường gắn liền với những quyết định thúc ép, thiếu khả năng đánh giá đúng đắn tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi mà không có sự phân biệt rõ ràng về nghĩa so với tiếng Anh Anh, mặc dù cả hai đều nhấn mạnh tính chất không thận trọng của quyết định.