Bản dịch của từ Hibachi trong tiếng Việt

Hibachi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hibachi (Noun)

həbˈɑtʃi
hibˈɑtʃi
01

Một thiết bị nấu ăn di động tương tự như một lò nướng thịt nhỏ.

A portable cooking apparatus similar to a small barbecue.

Ví dụ

We used a hibachi for our picnic last Saturday at Central Park.

Chúng tôi đã sử dụng một chiếc hibachi cho buổi picnic thứ Bảy vừa qua tại Central Park.

Many people do not prefer hibachis for large gatherings like weddings.

Nhiều người không thích sử dụng hibachi cho các buổi tiệc lớn như đám cưới.

Do you think a hibachi is suitable for a beach party?

Bạn có nghĩ rằng một chiếc hibachi phù hợp cho buổi tiệc trên bãi biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hibachi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hibachi

Không có idiom phù hợp