Bản dịch của từ High-browed trong tiếng Việt
High-browed

High-browed (Adjective)
Many high-browed individuals attended the charity gala last Saturday.
Nhiều người có trán cao đã tham dự buổi tiệc từ thiện thứ Bảy vừa qua.
Not all high-browed people are interested in social events.
Không phải tất cả những người có trán cao đều quan tâm đến các sự kiện xã hội.
Are high-browed individuals more likely to join elite social clubs?
Có phải những người có trán cao có khả năng tham gia các câu lạc bộ xã hội tinh hoa hơn không?
Nghĩa bóng không chính thức (ban đầu và chủ yếu là ở hoa kỳ). = "người trí thức".
Figurative informal originally and chiefly us highbrow.
Many high-browed individuals attended the charity gala last Saturday.
Nhiều người có học thức tham dự buổi tiệc từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
Not everyone enjoys high-browed discussions about art and literature.
Không phải ai cũng thích những cuộc thảo luận cao siêu về nghệ thuật và văn học.
Are high-browed topics popular in today's social media conversations?
Các chủ đề cao siêu có phổ biến trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội hôm nay không?
High-browed (Noun)
Được coi là số nhiều. với. những người vượt trội về trí tuệ hoặc văn hóa như một giai cấp.
Treated as plural with the intellectually or culturally superior people as a class.
Many high-browed individuals attended the art exhibition last weekend.
Nhiều người trí thức đã tham dự triển lãm nghệ thuật cuối tuần trước.
Not all high-browed people appreciate modern art styles.
Không phải tất cả người trí thức đều đánh giá cao các phong cách nghệ thuật hiện đại.
Are high-browed citizens more likely to support cultural events?
Liệu công dân trí thức có nhiều khả năng ủng hộ các sự kiện văn hóa hơn không?
Từ "high-browed" được sử dụng để chỉ những hoạt động, ý tưởng hoặc sản phẩm văn hóa có tính chất trí thức, thanh cao hoặc biểu tượng cho tầng lớp tinh hoa. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường áp dụng cho nghệ thuật cao cấp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa hơn để chỉ bất kỳ thứ gì được coi là tinh tế. Ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng cũng có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh sonh phát âm hơn.
Từ "high-browed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "high" (cao) và "brow" (trán), trong đó "brow" mang ý nghĩa liên quan đến trí tuệ hoặc sự tinh vi. Rễ từ Latin "frons" ám chỉ phần trán hoặc sự thể hiện của trí thức, đã phát triển để mô tả những người hoặc văn hóa có khuynh hướng trí thức, tinh vi và kén chọn. Hiện nay, "high-browed" thường chỉ những đối tượng có sự yêu thích sâu sắc đối với nghệ thuật và văn hóa cao cấp.
Từ "high-browed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật cao cấp. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hoạt động liên quan đến trí thức, nghệ thuật cao, như trong các cuộc thảo luận về văn học, phim ảnh hoặc âm nhạc, thể hiện tính elitist và thường bị gắn liền với một lối sống được cho là cao quý.