Bản dịch của từ High-powered job trong tiếng Việt

High-powered job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-powered job (Noun)

hˌaɪpˈaʊɚd dʒˈɑb
hˌaɪpˈaʊɚd dʒˈɑb
01

Một công việc được đảm nhiệm bởi một người có nhiều ảnh hưởng hoặc quyền lực, thường liên quan đến địa vị cao hoặc trách nhiệm đáng kể.

A job that is held by a person with a lot of influence or power, often related to high status or significant responsibility.

Ví dụ

Many people aspire to a high-powered job in social media today.

Nhiều người khao khát có một công việc quyền lực trong truyền thông xã hội hôm nay.

Not everyone can achieve a high-powered job in the nonprofit sector.

Không phải ai cũng có thể đạt được công việc quyền lực trong lĩnh vực phi lợi nhuận.

Is a high-powered job in social services worth the stress involved?

Công việc quyền lực trong dịch vụ xã hội có đáng với căng thẳng không?

02

Một vị trí thường đòi hỏi kỹ năng, kiến thức hoặc chuyên môn cao, và thường mang lại mức bồi thường hoặc tiền lương cao.

A position that typically requires advanced skills, knowledge, or expertise, and usually offers high compensation or remuneration.

Ví dụ

She landed a high-powered job at Google last year.

Cô ấy đã có một công việc cao cấp tại Google năm ngoái.

Many people do not have a high-powered job in their field.

Nhiều người không có công việc cao cấp trong lĩnh vực của họ.

Is a high-powered job necessary for social status?

Công việc cao cấp có cần thiết cho địa vị xã hội không?

03

Một vai trò trong một tổ chức có vai trò quan trọng trong các quy trình ra quyết định, ảnh hưởng đến hướng đi và thành công tổng thể của công ty hoặc tổ chức.

A role within an organization that is crucial for decision-making processes, affecting the overall direction and success of the company or institution.

Ví dụ

She secured a high-powered job at Google after graduating from Harvard.

Cô ấy đã có một công việc quan trọng tại Google sau khi tốt nghiệp Harvard.

He does not want a high-powered job; he prefers a balanced life.

Anh ấy không muốn một công việc quan trọng; anh ấy thích cuộc sống cân bằng.

Is a high-powered job necessary for success in today's society?

Một công việc quan trọng có cần thiết cho thành công trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-powered job/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-powered job

Không có idiom phù hợp