Bản dịch của từ High-powered job trong tiếng Việt

High-powered job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-powered job (Noun)

hˌaɪpˈaʊɚd dʒˈɑb
hˌaɪpˈaʊɚd dʒˈɑb
01

Một công việc được đảm nhiệm bởi một người có nhiều ảnh hưởng hoặc quyền lực, thường liên quan đến địa vị cao hoặc trách nhiệm đáng kể.

A job that is held by a person with a lot of influence or power, often related to high status or significant responsibility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vị trí thường đòi hỏi kỹ năng, kiến thức hoặc chuyên môn cao, và thường mang lại mức bồi thường hoặc tiền lương cao.

A position that typically requires advanced skills, knowledge, or expertise, and usually offers high compensation or remuneration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vai trò trong một tổ chức có vai trò quan trọng trong các quy trình ra quyết định, ảnh hưởng đến hướng đi và thành công tổng thể của công ty hoặc tổ chức.

A role within an organization that is crucial for decision-making processes, affecting the overall direction and success of the company or institution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High-powered job cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-powered job

Không có idiom phù hợp