Bản dịch của từ Highjack trong tiếng Việt

Highjack

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highjack (Verb)

hˈaɪdʒæk
hˈaɪdʒæk
01

Chiếm giữ trái phép (máy bay, tàu thủy hoặc phương tiện) khi đang quá cảnh và buộc nó phải đi đến một địa điểm khác hoặc sử dụng nó cho mục đích riêng.

Unlawfully seize an aircraft ship or vehicle while in transit and force it to go to a different destination or use it for ones own purposes.

Ví dụ

They hijack planes to demand money from governments and organizations.

Họ cướp máy bay để đòi tiền từ chính phủ và tổ chức.

The police did not expect anyone to hijack the bus yesterday.

Cảnh sát không mong ai cướp xe buýt hôm qua.

Did the news report about the group that plans to hijack ships?

Có phải tin tức đã báo về nhóm dự định cướp tàu không?

Highjack (Noun)

hˈaɪdʒæk
hˈaɪdʒæk
01

Hành động hoặc hành vi chiếm giữ trái phép máy bay, tàu thủy hoặc phương tiện khi đang quá cảnh và buộc nó phải đi đến một địa điểm khác hoặc sử dụng nó cho mục đích riêng.

The action or practice of illegally seizing an aircraft ship or vehicle while in transit and forcing it to go to a different destination or using it for ones own purposes.

Ví dụ

Highjack incidents have increased in major cities like New York.

Các vụ không tặc đã tăng lên ở các thành phố lớn như New York.

They do not report highjack cases in rural areas frequently.

Họ không báo cáo các vụ không tặc ở vùng nông thôn thường xuyên.

Did the news cover the recent highjack event in Chicago?

Có phải tin tức đã đưa tin về vụ không tặc gần đây ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highjack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highjack

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.