Bản dịch của từ Hinted trong tiếng Việt
Hinted
Hinted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gợi ý.
Simple past and past participle of hint.
The teacher hinted at the importance of teamwork in projects.
Giáo viên đã gợi ý về tầm quan trọng của làm việc nhóm trong dự án.
They didn't hint at any social issues during the meeting.
Họ không gợi ý về bất kỳ vấn đề xã hội nào trong cuộc họp.
Did she hint at her plans for the community event?
Cô ấy có gợi ý về kế hoạch của mình cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Hinted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hinting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hinted cùng Chu Du Speak