Bản dịch của từ Hinted trong tiếng Việt

Hinted

Verb

Hinted (Verb)

hˈɪnɪd
hˈɪntɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gợi ý.

Simple past and past participle of hint.

Ví dụ

The teacher hinted at the importance of teamwork in projects.

Giáo viên đã gợi ý về tầm quan trọng của làm việc nhóm trong dự án.

They didn't hint at any social issues during the meeting.

Họ không gợi ý về bất kỳ vấn đề xã hội nào trong cuộc họp.

Did she hint at her plans for the community event?

Cô ấy có gợi ý về kế hoạch của mình cho sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Hinted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hinting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hinted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hinted

Không có idiom phù hợp