Bản dịch của từ Hinted trong tiếng Việt
Hinted

Hinted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gợi ý.
Simple past and past participle of hint.
The teacher hinted at the importance of teamwork in projects.
Giáo viên đã gợi ý về tầm quan trọng của làm việc nhóm trong dự án.
They didn't hint at any social issues during the meeting.
Họ không gợi ý về bất kỳ vấn đề xã hội nào trong cuộc họp.
Did she hint at her plans for the community event?
Cô ấy có gợi ý về kế hoạch của mình cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Hinted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hinting |
Họ từ
Từ "hinted" là dạng quá khứ của động từ "hint", mang nghĩa là ám chỉ hoặc gợi ý một cách gián tiếp về điều gì đó mà không nói rõ ràng. Trong tiếng Anh, "hinted" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng "hinted" có thể phát huy hiệu quả hơn trong những tình huống mà sự tế nhị và ý tứ được yêu cầu.
Từ "hinted" có nguồn gốc từ động từ "hint", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hintan", mang nghĩa là chỉ ra hoặc gợi ý. Rễ từ này có thể liên kết với từ gốc La tinh "ado", thường chỉ ra một hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc thông báo một cách gián tiếp. Hình thức hiện tại "hinted" thể hiện sự ám chỉ hoặc gợi ý mà không công khai tiết lộ thông tin, phản ánh rõ nét tính chất tinh tế và gián tiếp của nó trong giao tiếp hiện đại.
Từ "hinted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người nói hoặc viết thường muốn truyền đạt ý kiến hoặc thông điệp một cách gián tiếp. Trong ngữ cảnh chung, "hinted" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, văn học, và khi thảo luận về ý tưởng hay cảm xúc mà không diễn đạt rõ ràng. Tình huống này tạo nên sự tinh tế trong giao tiếp.