Bản dịch của từ Hit where one lives trong tiếng Việt
Hit where one lives

Hit where one lives (Noun)
Many people in New York call their hit home.
Nhiều người ở New York gọi nơi ở của họ là nhà.
She does not like her hit in the city.
Cô ấy không thích nơi ở của mình trong thành phố.
Is your hit near the university campus?
Nơi ở của bạn có gần khuôn viên trường đại học không?
Many people prefer to live in a hit with good schools.
Nhiều người thích sống ở khu vực có trường học tốt.
This neighborhood is not a hit for families with children.
Khu vực này không phải là nơi lý tưởng cho gia đình có trẻ em.
Is this hit safe for students attending the local university?
Khu vực này có an toàn cho sinh viên học tại đại học địa phương không?
Many families live in a small hit in New York City.
Nhiều gia đình sống trong một ngôi nhà nhỏ ở New York.
My hit is not as big as my friend's hit.
Ngôi nhà của tôi không lớn bằng ngôi nhà của bạn tôi.
Is your hit near the city center or far away?
Ngôi nhà của bạn gần trung tâm thành phố hay xa?
Hit where one lives (Verb)
They hit the community center with a new paint job last week.
Họ đã sơn lại trung tâm cộng đồng vào tuần trước.
She did not hit her target audience effectively during the presentation.
Cô ấy đã không nhắm đúng đối tượng khán giả trong buổi thuyết trình.
Did they hit the right notes in their social campaign?
Họ có nhắm đúng mục tiêu trong chiến dịch xã hội không?
Many people hit their homes after work for relaxation.
Nhiều người về nhà sau giờ làm việc để thư giãn.
They didn't hit the right place for the community meeting.
Họ đã không đến đúng địa điểm cho cuộc họp cộng đồng.
Did you hit your neighborhood before the event started?
Bạn đã về khu phố của mình trước khi sự kiện bắt đầu chưa?
Many people hit their homes after work for relaxation.
Nhiều người về nhà sau giờ làm việc để thư giãn.
She did not hit the target audience with her message.
Cô ấy không nhắm đúng đối tượng với thông điệp của mình.
Did they hit the right tone in their social campaign?
Họ có nhắm đúng tông trong chiến dịch xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp