Bản dịch của từ Hit where one lives trong tiếng Việt

Hit where one lives

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hit where one lives (Noun)

hˈɪt wˈɛɹ wˈʌn lˈɪvz
hˈɪt wˈɛɹ wˈʌn lˈɪvz
01

Nơi cư trú

A place of residence

Ví dụ

Many people in New York call their hit home.

Nhiều người ở New York gọi nơi ở của họ là nhà.

She does not like her hit in the city.

Cô ấy không thích nơi ở của mình trong thành phố.

Is your hit near the university campus?

Nơi ở của bạn có gần khuôn viên trường đại học không?

02

Khu vực hoặc vùng thích hợp để sinh sống

An area or region suitable for living in

Ví dụ

Many people prefer to live in a hit with good schools.

Nhiều người thích sống ở khu vực có trường học tốt.

This neighborhood is not a hit for families with children.

Khu vực này không phải là nơi lý tưởng cho gia đình có trẻ em.

Is this hit safe for students attending the local university?

Khu vực này có an toàn cho sinh viên học tại đại học địa phương không?

03

Tòa nhà nơi mọi người sinh sống

A building where people live

Ví dụ

Many families live in a small hit in New York City.

Nhiều gia đình sống trong một ngôi nhà nhỏ ở New York.

My hit is not as big as my friend's hit.

Ngôi nhà của tôi không lớn bằng ngôi nhà của bạn tôi.

Is your hit near the city center or far away?

Ngôi nhà của bạn gần trung tâm thành phố hay xa?

Hit where one lives (Verb)

hˈɪt wˈɛɹ wˈʌn lˈɪvz
hˈɪt wˈɛɹ wˈʌn lˈɪvz
01

Đánh ai đó hoặc vật gì đó

To strike someone or something

Ví dụ

They hit the community center with a new paint job last week.

Họ đã sơn lại trung tâm cộng đồng vào tuần trước.

She did not hit her target audience effectively during the presentation.

Cô ấy đã không nhắm đúng đối tượng khán giả trong buổi thuyết trình.

Did they hit the right notes in their social campaign?

Họ có nhắm đúng mục tiêu trong chiến dịch xã hội không?

02

Đạt đến một điểm hoặc điều kiện

To reach a point or condition

Ví dụ

Many people hit their homes after work for relaxation.

Nhiều người về nhà sau giờ làm việc để thư giãn.

They didn't hit the right place for the community meeting.

Họ đã không đến đúng địa điểm cho cuộc họp cộng đồng.

Did you hit your neighborhood before the event started?

Bạn đã về khu phố của mình trước khi sự kiện bắt đầu chưa?

03

Tiếp xúc với lực

To come into contact with force

Ví dụ

Many people hit their homes after work for relaxation.

Nhiều người về nhà sau giờ làm việc để thư giãn.

She did not hit the target audience with her message.

Cô ấy không nhắm đúng đối tượng với thông điệp của mình.

Did they hit the right tone in their social campaign?

Họ có nhắm đúng tông trong chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hit where one lives/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hit where one lives

Không có idiom phù hợp