Bản dịch của từ Hokey-pokey trong tiếng Việt

Hokey-pokey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hokey-pokey (Noun)

hˈoʊki pˈoʊki
hˈoʊki pˈoʊki
01

Loại kem trước đây được bán trên đường phố, đặc biệt là ở những người bán hàng rong ở ý.

Ice cream of a kind formerly sold on the street especially by italian street vendors.

Ví dụ

I love eating hokey-pokey ice cream in the summer.

Tôi thích ăn kem hokey-pokey vào mùa hè.

Some people find hokey-pokey ice cream too sweet.

Một số người thấy kem hokey-pokey quá ngọt.

Have you ever tried hokey-pokey ice cream from that food truck?

Bạn đã từng thử kem hokey-pokey từ chiếc xe đó chưa?

I bought a hokey-pokey cone from the vendor on the corner.

Tôi đã mua một cây kem hokey-pokey từ người bán ở góc phố.

The gelato shop doesn't serve hokey-pokey ice cream anymore.

Cửa hàng kem gelato không phục vụ kem hokey-pokey nữa.

02

Lừa dối; thủ đoạn.

Deception trickery.

Ví dụ

She used hokey-pokey to manipulate the results of the survey.

Cô ấy đã sử dụng trò lừa dối để thao tác kết quả của cuộc khảo sát.

There is no place for hokey-pokey in honest social interactions.

Không có chỗ cho trò lừa dối trong giao tiếp xã hội trung thực.

Do you think using hokey-pokey is acceptable in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ việc sử dụng trò lừa dối có thể chấp nhận được trong phần nói IELTS không?

She used hokey-pokey to manipulate the conversation in her favor.

Cô ấy đã sử dụng mánh khóe để thao túng cuộc trò chuyện theo ý của mình.

Avoid using hokey-pokey in your IELTS writing to maintain credibility.

Tránh sử dụng mánh khóe trong bài viết IELTS của bạn để duy trì tính minh bạch.

03

Một điệu múa tập thể được thực hiện theo vòng tròn với động tác lắc chân tay đồng bộ, kèm theo một bài hát đơn giản.

A group dance performed in a circle with a synchronized shaking of the limbs in turn accompanied by a simple song.

Ví dụ

Let's do the hokey-pokey at the social event tonight.

Hãy làm hokey-pokey tại sự kiện xã hội tối nay.

Some people find the hokey-pokey dance fun and enjoyable.

Một số người thấy rằng vũ điệu hokey-pokey vui và thú vị.

Have you ever participated in the hokey-pokey dance at a party?

Bạn đã bao giờ tham gia vũ điệu hokey-pokey tại một bữa tiệc chưa?

Let's do the hokey-pokey at the social gathering tonight!

Hãy làm hokey-pokey tại buổi tụ họp xã hội tối nay!

Some people find the hokey-pokey dance fun and engaging.

Một số người thấy rằng việc nhảy hokey-pokey vui vẻ và hấp dẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hokey-pokey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hokey-pokey

Không có idiom phù hợp