Bản dịch của từ Hold the view trong tiếng Việt
Hold the view

Hold the view(Verb)
Giữ một quan điểm hoặc niềm tin cụ thể.
To maintain a particular opinion or belief.
Sở hữu hoặc chứa đựng điều gì đó như một phần của quan điểm cá nhân.
To possess or contain something as a part of one's perspective.
Hold the view(Phrase)
Có ý kiến hoặc niềm tin cụ thể về một điều gì đó.
To have a particular opinion or belief about something
Duy trì một quan điểm hoặc góc nhìn nhất định.
To maintain a certain perspective or point of view
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "hold the view" diễn tả quan điểm hoặc niềm tin của một cá nhân về một vấn đề cụ thể. Cách sử dụng của cụm này phổ biến trong văn viết và hội thoại chính thức, thường được dùng để thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối một quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh, "hold the view" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa trong mỗi khu vực.
Cụm từ "hold the view" diễn tả quan điểm hoặc niềm tin của một cá nhân về một vấn đề cụ thể. Cách sử dụng của cụm này phổ biến trong văn viết và hội thoại chính thức, thường được dùng để thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối một quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh, "hold the view" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa trong mỗi khu vực.
