Bản dịch của từ Horse opera trong tiếng Việt
Horse opera
Idiom
Horse opera (Idiom)
01
Một tình huống hoặc hành vi không thực tế hoặc xa hoa.
An unrealistic or extravagant situation or behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại tác phẩm kịch giống như phim viễn tây, nhưng có chủ đề và tình huống mang tính kịch tính.
A type of dramatic work resembling a western but featuring melodramatic themes and situations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Horse opera
Không có idiom phù hợp