Bản dịch của từ Horse opera trong tiếng Việt

Horse opera

Idiom

Horse opera (Idiom)

01

Một tình huống hoặc hành vi không thực tế hoặc xa hoa.

An unrealistic or extravagant situation or behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại tác phẩm kịch giống như phim viễn tây, nhưng có chủ đề và tình huống mang tính kịch tính.

A type of dramatic work resembling a western but featuring melodramatic themes and situations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tác phẩm tầm thường hoặc không quan trọng, thường bị đánh giá theo hướng tiêu cực.

A trivial or unimportant piece of work often considered in a negative light.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse opera

Không có idiom phù hợp