Bản dịch của từ Hoser trong tiếng Việt

Hoser

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoser (Noun)

hˈoʊzɚ
hˈoʊzɚ
01

Một thuật ngữ được sử dụng ở canada để chỉ một người thua cuộc hoặc một người ngu ngốc.

A term used in canada to refer to someone who is a loser or a foolish person

Ví dụ

That hoser lost the debate on social issues last week.

Tên hoser đó đã thua cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội tuần trước.

Many people think he is not a hoser anymore.

Nhiều người nghĩ rằng anh ấy không còn là hoser nữa.

Is he really considered a hoser in social circles?

Liệu anh ấy có thật sự bị coi là hoser trong các nhóm xã hội không?

02

Một người bị coi là thiếu tinh tế hoặc thô lỗ, thường được dùng theo nghĩa miệt thị.

A person who is considered unsophisticated or unrefined often used in a derogatory manner

Ví dụ

Many people think that a hoser lacks social skills and manners.

Nhiều người nghĩ rằng một hoser thiếu kỹ năng xã hội và phép tắc.

She is not a hoser; she understands social etiquette very well.

Cô ấy không phải là một hoser; cô ấy hiểu rất rõ phép tắc xã hội.

Is he really a hoser, or just misunderstood in social settings?

Liệu anh ấy có thực sự là một hoser, hay chỉ bị hiểu lầm trong xã hội?

03

Một thuật ngữ lóng để chỉ người phun nước rửa sạch băng trong đấu trường.

A slang term for a person who hoses down the ice in an arena

Ví dụ

The hoser prepared the rink for the hockey game last Friday.

Người hoser đã chuẩn bị sân băng cho trận đấu khúc côn cầu hôm thứ Sáu.

Not every hoser enjoys working late at the ice arena.

Không phải mọi hoser đều thích làm việc muộn tại sân băng.

Is the hoser ready for the upcoming ice skating event this weekend?

Người hoser đã sẵn sàng cho sự kiện trượt băng vào cuối tuần này chưa?

Hoser (Idiom)

01

Làm trò hề: hành động một cách ngu ngốc hoặc vụng về, thường được dùng để hài hước.

To be a hoser to act foolishly or ineptly often used humorously

Ví dụ

During the party, John acted like a total hoser, spilling drinks everywhere.

Trong bữa tiệc, John hành động như một kẻ ngốc, làm đổ nước khắp nơi.

She is not a hoser; she always knows how to handle situations well.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy luôn biết cách xử lý tình huống.

Is it true that Tom was a hoser at last week's event?

Có phải Tom đã hành động ngốc nghếch tại sự kiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoser

Không có idiom phù hợp