Bản dịch của từ Imposed trong tiếng Việt
Imposed

Imposed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áp đặt.
Simple past and past participle of impose.
The government imposed new taxes on luxury goods last year.
Chính phủ đã áp đặt thuế mới lên hàng hóa xa xỉ năm ngoái.
They did not impose restrictions on social gatherings during the festival.
Họ đã không áp đặt hạn chế nào đối với các buổi tụ tập xã hội trong lễ hội.
Did the school impose any rules for online classes?
Trường có áp đặt quy định nào cho các lớp học trực tuyến không?
Dạng động từ của Imposed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imposing |
Họ từ
Từ "imposed" là động từ quá khứ phân từ của "impose", có nghĩa là áp đặt hoặc bắt buộc một điều gì đó lên người khác hoặc một nhóm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên dùng "impose" trong ngữ cảnh chính quyền hoặc quy định, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng nhiều hơn vào các chủ đề cá nhân hoặc xã hội.
Từ "imposed" có nguồn gốc từ động từ "imponere" trong tiếng Latin, được cấu thành từ "in-" (đến) và "ponere" (đặt). Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, nghĩa của từ này liên quan đến hành động đặt một yêu cầu, nghĩa vụ hay sự ràng buộc lên người khác. Sự phát triển nghĩa của từ "imposed" trong ngữ cảnh hiện tại phản ánh tính chất áp đặt và không thể tránh khỏi của những yêu cầu hoặc quy định đối với cá nhân hoặc nhóm.
Từ "imposed" thường xuất hiện trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như chính sách, pháp luật, và quy định xã hội. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các bài luận thảo luận về ảnh hưởng của các quy định. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "imposed" thường được dùng để chỉ sự bắt buộc hoặc áp đặt một điều gì đó lên cá nhân hoặc nhóm trong các cuộc thảo luận về quyền lực và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



