Bản dịch của từ Impressionism trong tiếng Việt
Impressionism

Impressionism (Noun)
Một phong cách hoặc phong trào hội họa bắt nguồn từ pháp vào những năm 1860, đặc trưng bởi mối quan tâm đến việc khắc họa ấn tượng thị giác tại thời điểm đó, đặc biệt là về hiệu ứng thay đổi của ánh sáng và màu sắc.
A style or movement in painting originating in france in the 1860s characterized by a concern with depicting the visual impression of the moment especially in terms of the shifting effect of light and colour.
Impressionism emerged in France in the 1860s, focusing on light.
Chủ nghĩa ấn tượng nổi lên ở Pháp vào những năm 1860, tập trung vào ánh sáng.
The art world was captivated by impressionism's unique approach.
Thế giới nghệ thuật bị mê hoặc bởi cách tiếp cận độc đáo của chủ nghĩa ấn tượng.
Impressionism revolutionized the way artists captured everyday scenes.
Chủ nghĩa ấn tượng đã cách mạng hóa cách mà nghệ sĩ ghi lại các cảnh hàng ngày.
Chủ nghĩa ấn tượng (impressionism) là một phong trào nghệ thuật bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, chủ yếu ở Pháp, nổi bật với việc sử dụng màu sắc nhẹ nhàng, ánh sáng tự nhiên và cảm nhận tức thời của nghệ sĩ về cảnh vật. Trong khi chữ viết "impressionism" duy trì sự nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm thứ nhất, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm thứ hai. Chủ nghĩa ấn tượng đã ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác nhau.
Từ "impressionism" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "impressionnisme", xuất phát từ danh từ "impression", có nghĩa là "ấn tượng", bắt nguồn từ tiếng Latin "impressio" (sự ấn tượng). Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một phong trào nghệ thuật thế kỷ 19, trong đó nghệ sĩ tập trung vào việc ghi lại những cảm xúc và ấn tượng trực tiếp từ tự nhiên, thay vì tái hiện chi tiết cụ thể. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân và cảm xúc qua nghệ thuật.
Impressionism là một thuật ngữ nghệ thuật diễn tả phong trào hội họa phát triển vào cuối thế kỷ 19, đặc trưng bởi việc thể hiện ánh sáng và sắc màu. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài đọc và viết, liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, hội họa, và lịch sử nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
