Bản dịch của từ In slow motion trong tiếng Việt

In slow motion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In slow motion (Noun)

ɨn slˈoʊ mˈoʊʃən
ɨn slˈoʊ mˈoʊʃən
01

Hành động di chuyển chậm, đặc biệt là như một phương pháp để nâng cao sự cảm nhận của người xem về hành động.

The act of moving slowly, particularly as a means of enhancing the viewer's perception of the action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật phim hoặc video ghi lại chuyển động ở tốc độ khung hình cao hơn, cho phép phát lại ở tốc độ chậm hơn.

A film or video technique that captures motion at a higher frame rate, allowing playback at a slower speed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao và phim để mô tả một chuỗi hành động được hiển thị với tốc độ chậm hơn để tạo hiệu ứng kịch tính.

A term often used in sports and film to describe a sequence of action that is displayed at a reduced speed for dramatic effect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In slow motion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In slow motion

Không có idiom phù hợp