Bản dịch của từ In slow motion trong tiếng Việt

In slow motion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In slow motion (Noun)

ɨn slˈoʊ mˈoʊʃən
ɨn slˈoʊ mˈoʊʃən
01

Hành động di chuyển chậm, đặc biệt là như một phương pháp để nâng cao sự cảm nhận của người xem về hành động.

The act of moving slowly, particularly as a means of enhancing the viewer's perception of the action.

Ví dụ

The video showed the dance in slow motion for better clarity.

Video đã cho thấy điệu nhảy trong chuyển động chậm để rõ ràng hơn.

They did not film the event in slow motion last year.

Họ đã không quay sự kiện trong chuyển động chậm năm ngoái.

Did you watch the soccer match in slow motion yesterday?

Bạn có xem trận bóng đá trong chuyển động chậm hôm qua không?

02

Một kỹ thuật phim hoặc video ghi lại chuyển động ở tốc độ khung hình cao hơn, cho phép phát lại ở tốc độ chậm hơn.

A film or video technique that captures motion at a higher frame rate, allowing playback at a slower speed.

Ví dụ

The documentary showed the protest in slow motion for dramatic effect.

Bộ phim tài liệu đã trình chiếu cuộc biểu tình ở chế độ quay chậm để tạo hiệu ứng.

The video did not capture the dance in slow motion during the event.

Video đã không ghi lại điệu nhảy ở chế độ quay chậm trong sự kiện.

Did the filmmaker use in slow motion to highlight social issues?

Nhà làm phim đã sử dụng chế độ quay chậm để làm nổi bật các vấn đề xã hội chưa?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao và phim để mô tả một chuỗi hành động được hiển thị với tốc độ chậm hơn để tạo hiệu ứng kịch tính.

A term often used in sports and film to describe a sequence of action that is displayed at a reduced speed for dramatic effect.

Ví dụ

The video showed the dance in slow motion for dramatic effect.

Video đã cho thấy điệu nhảy ở chế độ quay chậm để tạo hiệu ứng.

The film did not use scenes in slow motion at all.

Bộ phim không sử dụng cảnh nào ở chế độ quay chậm cả.

Do you think the game highlights moments in slow motion?

Bạn có nghĩ rằng trận đấu nổi bật những khoảnh khắc ở chế độ quay chậm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in slow motion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In slow motion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.