Bản dịch của từ In slow motion trong tiếng Việt
In slow motion

In slow motion (Noun)
Hành động di chuyển chậm, đặc biệt là như một phương pháp để nâng cao sự cảm nhận của người xem về hành động.
The act of moving slowly, particularly as a means of enhancing the viewer's perception of the action.
The video showed the dance in slow motion for better clarity.
Video đã cho thấy điệu nhảy trong chuyển động chậm để rõ ràng hơn.
They did not film the event in slow motion last year.
Họ đã không quay sự kiện trong chuyển động chậm năm ngoái.
Did you watch the soccer match in slow motion yesterday?
Bạn có xem trận bóng đá trong chuyển động chậm hôm qua không?
The documentary showed the protest in slow motion for dramatic effect.
Bộ phim tài liệu đã trình chiếu cuộc biểu tình ở chế độ quay chậm để tạo hiệu ứng.
The video did not capture the dance in slow motion during the event.
Video đã không ghi lại điệu nhảy ở chế độ quay chậm trong sự kiện.
Did the filmmaker use in slow motion to highlight social issues?
Nhà làm phim đã sử dụng chế độ quay chậm để làm nổi bật các vấn đề xã hội chưa?
The video showed the dance in slow motion for dramatic effect.
Video đã cho thấy điệu nhảy ở chế độ quay chậm để tạo hiệu ứng.
The film did not use scenes in slow motion at all.
Bộ phim không sử dụng cảnh nào ở chế độ quay chậm cả.
Do you think the game highlights moments in slow motion?
Bạn có nghĩ rằng trận đấu nổi bật những khoảnh khắc ở chế độ quay chậm không?
Cụm từ "in slow motion" được sử dụng để miêu tả một trạng thái chuyển động chậm, thường được áp dụng trong nhiếp ảnh hoặc điện ảnh, nơi thời gian được kéo dài để nhấn mạnh các hành động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm ngữ này được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn trong các tác phẩm nghệ thuật. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này, tuy nhiên có thể xuất hiện các biến thể khác như "slow-motion" khi sử dụng như tính từ để mô tả các hình ảnh hoặc video. Tính từ này nhấn mạnh tính chất chậm rãi của chuyển động.