Bản dịch của từ Inbox trong tiếng Việt
Inbox

Inbox (Noun)
Một thư mục điện tử chứa các email mà một cá nhân nhận được.
An electronic folder in which emails received by an individual are held.
My inbox received twenty new emails this morning from friends.
Hộp thư của tôi nhận được hai mươi email mới sáng nay từ bạn bè.
Her inbox does not have any unread messages from the group chat.
Hộp thư của cô ấy không có tin nhắn chưa đọc nào từ nhóm.
How many emails are in your inbox right now?
Hiện tại có bao nhiêu email trong hộp thư của bạn?
Dạng danh từ của Inbox (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
In-box | In-boxes |
Inbox (Verb)
I will inbox Sarah about the event details later today.
Tôi sẽ nhắn tin riêng cho Sarah về chi tiết sự kiện hôm nay.
They didn't inbox me any updates regarding the project.
Họ không nhắn tin riêng cho tôi bất kỳ cập nhật nào về dự án.
Did you inbox John about the meeting time yesterday?
Bạn đã nhắn tin riêng cho John về thời gian họp hôm qua chưa?
Từ "inbox" chỉ một nơi lưu trữ thông điệp, email hoặc dữ liệu trong các ứng dụng truyền thông điện tử. Trong tiếng Anh, "inbox" sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ để chỉ hộp thư đến. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Về mặt ngữ nghĩa, "inbox" không có sự khác biệt lớn, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, đôi khi "inbox" cũng chỉ riêng hộp thư đến của các ứng dụng nhắn tin như Facebook Messenger hay WhatsApp, thể hiện sự phát triển của công nghệ truyền thông hiện đại.
Từ "inbox" có nguồn gốc từ hai thành phần: "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in", nghĩa là "vào trong", và "box", từ tiếng Anh cổ "box", có gốc từ tiếng Pháp cổ "boxe", chỉ một vật chứa. Kể từ những năm 1990, cùng với sự phát triển của công nghệ thông tin, "inbox" đã trở thành thuật ngữ chỉ hộp thư điện tử, nơi lưu trữ các thông điệp, phản ánh sự kết nối giữa việc nhận thông tin và không gian chứa đựng thông tin đó.
Từ "inbox" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ và truyền thông. Ngữ cảnh phổ biến nhất của từ này là trong các cuộc thảo luận về ứng dụng trò chuyện, email và quản lý thông tin. "Inbox" thường được sử dụng khi đề cập đến việc nhận hoặc tổ chức thông điệp, phản ánh trách nhiệm trong giao tiếp số và quản lý thời gian.