Bản dịch của từ Incasing trong tiếng Việt
Incasing

Incasing (Noun)
The incasing of the building provided a sense of security.
Việc bao bọc của tòa nhà tạo cảm giác an toàn.
The lack of incasing in the playground made parents worry.
Sự thiếu bao bọc trong sân chơi khiến bố mẹ lo lắng.
Is the incasing of public parks necessary for urban safety?
Việc bao bọc các công viên công cộng cần thiết cho an toàn đô thị không?
Hành động bao bọc hoặc bao quanh một cái gì đó.
The act of encasing or surrounding something.
Incasing the gift in colorful wrapping paper made it look more appealing.
Việc bọc quà trong giấy gói màu sắc làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn.
The lack of incasing around the fragile item resulted in damage during shipping.
Sự thiếu việc bọc xung quanh vật dễ vỡ dẫn đến hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
Is incasing important for protecting delicate objects during transportation?
Việc bọc có quan trọng để bảo vệ các vật dễ vỡ trong quá trình vận chuyển không?
The incasing of the phone protects it from damage.
Việc bọc bảo vệ điện thoại khỏi hỏng.
Not using an incasing can lead to scratches on the device.
Không sử dụng lớp bọc có thể gây trầy xước trên thiết bị.
Is it necessary to have an incasing for your laptop?
Có cần thiết phải có lớp bọc cho laptop của bạn không?
Incasing (Verb)
Phân từ hiện tại của encase.
Present participle of encase.
Incasing the phone in a protective cover helps prevent damage.
Việc bọc điện thoại trong bao bảo vệ giúp ngăn chặn hỏng hóc.
Not incasing fragile items properly can lead to breakage during shipping.
Không bọc kỹ các vật dễ vỡ có thể dẫn đến vỡ khi vận chuyển.
Are you incasing your laptop before putting it in your bag?
Bạn có bọc laptop trước khi đặt vào cặp không?
Incasing (Noun Countable)
The incasing of valuable jewelry protects it from theft.
Việc bọc bảo vệ đồ trang sức quý giá khỏi bị trộm.
Not all incasings are effective in safeguarding precious items.
Không phải tất cả các vật bọc đều hiệu quả trong việc bảo vệ những vật quý giá.
Is the incasing of historical artifacts a common practice in museums?
Việc bọc đồ cổ trong bảo tàng có phải là một thói quen phổ biến không?
The incasing of the valuable painting protected it from damage.
Bọc bảo vệ bức tranh quý giá khỏi hỏng hóc.
She regretted not using proper incasing for her fragile items.
Cô ân hận vì không sử dụng bọc bảo vệ đúng cách cho đồ dễ vỡ của mình.
Did you remember to bring the incasing for the delicate equipment?
Bạn có nhớ mang theo bọc bảo vệ cho thiết bị tinh tế không?
Incasing protects fragile items during shipping.
Việc đóng gói bảo vệ các mặt hàng dễ vỡ khi vận chuyển.
Not using proper incasing can lead to damaged goods.
Không sử dụng đúng cách bọc hàng có thể dẫn đến hàng hỏng.
Do you know the best type of incasing for delicate products?
Bạn có biết loại bọc hàng tốt nhất cho sản phẩm mỏng manh không?
Họ từ
Từ "incasing" là một động từ có nghĩa là bao bọc hoặc đóng gói một vật thể nào đó trong một lớp vỏ hoặc khung bao. Trong tiếng Anh, phiên bản phổ biến hơn của từ này là "encasing", và "incasing" thường được coi là một cách viết không chính thức hoặc ít sử dụng. Sự khác biệt giữa "incasing" và "encasing" chủ yếu nằm ở việc phát âm và tần suất sử dụng, trong khi "encasing" được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.