Bản dịch của từ Encasing trong tiếng Việt

Encasing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encasing(Noun)

ɛnkˈeɪsɪŋ
ˈɛnˌkeɪsɪŋ
01

Hành động bao bọc hoặc đặt một cái gì đó vào trong một hộp.

The act of enclosing or putting something in a case

Ví dụ
02

Một vật liệu hoặc lớp mà hoạt động như một vỏ bọc hoặc bề ngoài bảo vệ.

A material or layer that serves as an envelope or protective exterior

Ví dụ
03

Một lớp bọc hoặc vỏ để bảo vệ một thứ gì đó.

A covering or casing that protects something

Ví dụ

Encasing(Verb)

ɛnkˈeɪsɪŋ
ˈɛnˌkeɪsɪŋ
01

Một lớp bọc hoặc vỏ che chắn để bảo vệ một cái gì đó.

Present participle of encase

Ví dụ
02

Hành động bao bọc hoặc đặt cái gì đó vào trong một chiếc hộp.

To enclose or cover in a case or covering

Ví dụ
03

Một vật liệu hoặc lớp mà đóng vai trò như một lớp vỏ bọc hoặc bề ngoài bảo vệ.

To surround or envelop completely

Ví dụ