Bản dịch của từ Encasing trong tiếng Việt
Encasing
Noun [U/C] Verb

Encasing(Noun)
ɛnkˈeɪsɪŋ
ˈɛnˌkeɪsɪŋ
Ví dụ
02
Một vật liệu hoặc lớp mà hoạt động như một vỏ bọc hoặc bề ngoài bảo vệ.
A material or layer that serves as an envelope or protective exterior
Ví dụ
Encasing(Verb)
ɛnkˈeɪsɪŋ
ˈɛnˌkeɪsɪŋ
01
Một lớp bọc hoặc vỏ che chắn để bảo vệ một cái gì đó.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một vật liệu hoặc lớp mà đóng vai trò như một lớp vỏ bọc hoặc bề ngoài bảo vệ.
To surround or envelop completely
Ví dụ
