Bản dịch của từ Increased the impact trong tiếng Việt

Increased the impact

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increased the impact (Verb)

ˌɪnkɹˈist ðɨ ˈɪmpækt
ˌɪnkɹˈist ðɨ ˈɪmpækt
01

Để tăng kích thước, số lượng, cường độ, hoặc mức độ.

To make greater in size, amount, intensity, or degree.

Ví dụ

The new policy increased the impact of social programs in our community.

Chính sách mới đã tăng cường ảnh hưởng của các chương trình xã hội trong cộng đồng.

The charity did not increase the impact on local families this year.

Tổ chức từ thiện không tăng cường ảnh hưởng đến các gia đình địa phương năm nay.

Did the campaign increase the impact on social awareness in schools?

Chiến dịch có tăng cường ảnh hưởng đến nhận thức xã hội trong các trường học không?

02

Để gia tăng hoặc thêm vào cái gì đó.

To augment or add to something.

Ví dụ

The new policy increased the impact of community programs in Chicago.

Chính sách mới đã tăng cường tác động của các chương trình cộng đồng ở Chicago.

The volunteers did not increase the impact of the social event.

Các tình nguyện viên đã không tăng cường tác động của sự kiện xã hội.

Did the recent funding increase the impact of local charities?

Liệu khoản tài trợ gần đây có tăng cường tác động của các tổ chức từ thiện địa phương không?

03

Để trải qua một sự thay đổi mà theo đó điều gì đó trở nên lớn hơn trước.

To undergo a change in which something becomes greater than it was before.

Ví dụ

The new policy increased the impact of social programs in Chicago.

Chính sách mới đã tăng cường ảnh hưởng của các chương trình xã hội ở Chicago.

The changes did not increase the impact of community outreach efforts.

Các thay đổi không làm tăng ảnh hưởng của nỗ lực tiếp cận cộng đồng.

Did the recent events increase the impact of social media campaigns?

Các sự kiện gần đây có làm tăng ảnh hưởng của các chiến dịch truyền thông xã hội không?

Increased the impact (Noun)

ˌɪnkɹˈist ðɨ ˈɪmpækt
ˌɪnkɹˈist ðɨ ˈɪmpækt
01

Hành động tăng lên; trạng thái được gia tăng.

The act of increasing; the state of being increased.

Ví dụ

The increased impact of social media affects youth engagement in 2023.

Tác động gia tăng của mạng xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ vào năm 2023.

The increased impact of poverty is not helping our community's growth.

Tác động gia tăng của nghèo đói không giúp ích cho sự phát triển của cộng đồng chúng ta.

Has the increased impact of climate change affected social policies recently?

Liệu tác động gia tăng của biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến chính sách xã hội gần đây không?

02

Sự gia tăng về số lượng, mức độ, hoặc kích cỡ của một cái gì đó.

A rise in the amount, degree, or size of something.

Ví dụ

The increased impact of social media affects our daily communication significantly.

Tác động gia tăng của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến giao tiếp hàng ngày.

The increased impact on youth culture is not always positive.

Tác động gia tăng đến văn hóa thanh niên không phải lúc nào cũng tích cực.

Has the increased impact of technology changed social interactions?

Liệu tác động gia tăng của công nghệ đã thay đổi tương tác xã hội?

03

Một sự bổ sung vào số lượng hoặc giá trị.

An addition to a quantity or value.

Ví dụ

The increased impact of social media affects youth engagement in 2023.

Tác động tăng lên của mạng xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ vào năm 2023.

The increased impact did not help reduce social inequality in cities.

Tác động tăng lên không giúp giảm bất bình đẳng xã hội ở các thành phố.

Has the increased impact of technology changed social interactions significantly?

Tác động tăng lên của công nghệ đã thay đổi các tương tác xã hội một cách đáng kể chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Increased the impact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Increased the impact

Không có idiom phù hợp