Bản dịch của từ Inertia trong tiếng Việt
Inertia

Inertia (Noun)
Một tính chất của vật chất mà nhờ đó nó tiếp tục ở trạng thái đứng yên hoặc chuyển động đều theo đường thẳng, trừ khi trạng thái đó bị thay đổi bởi ngoại lực.
A property of matter by which it continues in its existing state of rest or uniform motion in a straight line, unless that state is changed by an external force.
The company's inertia prevented it from adopting new technologies quickly.
Sức ì của công ty đã ngăn cản công ty áp dụng các công nghệ mới một cách nhanh chóng.
Social inertia often hinders progress in communities resistant to change.
Sức ì xã hội thường cản trở sự tiến bộ trong các cộng đồng chống lại sự thay đổi.
Overcoming inertia in social movements requires strong leadership and motivation.
Vượt qua sức ì trong các phong trào xã hội đòi hỏi sự lãnh đạo và động lực mạnh mẽ.
Despite the need for change, social inertia prevails in the community.
Bất chấp nhu cầu thay đổi, quán tính xã hội vẫn chiếm ưu thế trong cộng đồng.
The inertia of traditional beliefs hinders progress in social development.
Sức ì của tín ngưỡng truyền thống cản trở sự tiến bộ trong phát triển xã hội.
Overcoming social inertia requires collective effort and forward-thinking initiatives.
Vượt qua quán tính xã hội đòi hỏi nỗ lực tập thể và các sáng kiến có tư duy tiến bộ.
Dạng danh từ của Inertia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inertia | Inertias |
Kết hợp từ của Inertia (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political inertia Quán triệt chính trị | The social organization faced political inertia in implementing new policies. Tổ chức xã hội đối mặt với quán tính chính trị trong việc triển khai chính sách mới. |
Sheer inertia Sự trì trệ tuyệt đối | The lack of change in social norms is due to sheer inertia. Sự thiếu thay đổi trong các quy tắc xã hội là do sự động lực tuyệt đối. |
Bureaucratic inertia Tính trì trệ birocratic | The social welfare system faces bureaucratic inertia in implementing reforms. Hệ thống phúc lợi xã hội đối mặt với quán tính chính trị trong việc thực hiện cải cách. |
Quán tính (inertia) là khái niệm trong vật lý đề cập đến khả năng của một vật giữ nguyên trạng thái hoạt động hoặc nghỉ ngơi của nó, bất chấp sự tác động của lực bên ngoài. Quán tính là một thuộc tính cơ bản của vật chất, liên quan đến khối lượng của vật. Trong Tiếng Anh, "inertia" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm.
Từ "inertia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inertia", có nghĩa là "không hoạt động" hay "thiếu sức mạnh". Từ này được cấu thành từ "in-" (không) và "ars" (sức mạnh, nghệ thuật). Khái niệm này đã được sử dụng trong triết học và vật lý để chỉ tính chất của một vật thể đối với việc thay đổi trạng thái chuyển động. Ngày nay, "inertia" không chỉ mô tả động lực học mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh tư duy và hành động, phản ánh tình trạng trì trệ hoặc kháng cự với sự thay đổi.
Từ "inertia" được sử dụng khá hiếm hoi trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong bối cảnh khoa học, vật lý, và triết học, liên quan đến khái niệm về động năng và sự thay đổi trạng thái của vật thể. "Inertia" cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận xã hội, đặc biệt khi nói về sự trì trệ trong hành động hoặc thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp