Bản dịch của từ Influencer trong tiếng Việt
Influencer

Influencer (Noun)
The social media influencer promoted the new skincare product.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội quảng cáo sản phẩm chăm sóc da mới.
The influencer's posts led to a spike in online engagement.
Các bài đăng của người ảnh hưởng dẫn đến sự tăng đột ngột trong tương tác trực tuyến.
Brands collaborate with influencers to reach a wider audience.
Các thương hiệu hợp tác với người ảnh hưởng để tiếp cận đến đông đảo khán giả hơn.
(truyền thông xã hội, tiếp thị) người có khả năng tác động đến mức tiêu dùng, lối sống và/hoặc sở thích chính trị của khán giả trực tuyến bằng cách tạo và/hoặc thu hút nội dung truyền thông xã hội, thường là một phần của chiến dịch tiếp thị.
(social media, marketing) a person who is able to influence consumption, lifestyle, and/or political preferences of their online audience by creating and/or engaging social media content, often as a part of a marketing campaign.
The influencer collaborated with a brand for a new campaign.
Người ảnh hưởng hợp tác với một thương hiệu cho một chiến dịch mới.
The social media influencer gained a large following quickly.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội thu hút một lượng người theo dõi lớn nhanh chóng.
The influencer's posts on Instagram are popular among young people.
Các bài đăng của người ảnh hưởng trên Instagram được nhiều người trẻ ưa thích.
Thuật ngữ "influencer" chỉ đến một cá nhân có khả năng tác động đến quyết định mua sắm của người khác, thường thông qua các nền tảng truyền thông xã hội. Trong tiếng Anh, "influencer" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và hành vi sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các lĩnh vực như thời trang và du lịch, trong khi tại Mỹ, nó phổ biến hơn trong các ngành công nghiệp như công nghệ và sắc đẹp.
Từ "influencer" có nguồn gốc từ động từ Latinh "influere", có nghĩa là "dòng chảy vào". Xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 20, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng tác động đến ý kiến hoặc hành vi của người khác, đặc biệt trong lĩnh vực tiếp thị và truyền thông xã hội. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã thúc đẩy vai trò của những "influencer", khiến họ trở thành những tác nhân có sức ảnh hưởng lớn trong việc tạo dựng thương hiệu và xu hướng tiêu dùng.
Từ "influencer" xuất hiện ngày càng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường trình bày về xu hướng truyền thông xã hội và ảnh hưởng của người nổi tiếng đến giới trẻ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong marketing kỹ thuật số, mô tả những cá nhân có khả năng tác động đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng thông qua nền tảng truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



