Bản dịch của từ Influencer trong tiếng Việt
Influencer
Influencer (Noun)
The social media influencer promoted the new skincare product.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội quảng cáo sản phẩm chăm sóc da mới.
The influencer's posts led to a spike in online engagement.
Các bài đăng của người ảnh hưởng dẫn đến sự tăng đột ngột trong tương tác trực tuyến.
(truyền thông xã hội, tiếp thị) người có khả năng tác động đến mức tiêu dùng, lối sống và/hoặc sở thích chính trị của khán giả trực tuyến bằng cách tạo và/hoặc thu hút nội dung truyền thông xã hội, thường là một phần của chiến dịch tiếp thị.
(social media, marketing) a person who is able to influence consumption, lifestyle, and/or political preferences of their online audience by creating and/or engaging social media content, often as a part of a marketing campaign.
The influencer collaborated with a brand for a new campaign.
Người ảnh hưởng hợp tác với một thương hiệu cho một chiến dịch mới.
The social media influencer gained a large following quickly.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội thu hút một lượng người theo dõi lớn nhanh chóng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp