Bản dịch của từ Infuser trong tiếng Việt
Infuser

Infuser (Noun)
Một người hoặc vật truyền vào một vật cụ thể một chất lượng.
A person or thing that infuses a particular thing with a quality.
The community center is an infuser of cultural activities in our town.
Trung tâm cộng đồng là một người truyền cảm hứng cho các hoạt động văn hóa ở thị trấn chúng tôi.
The school does not serve as an infuser of social change.
Trường học không đóng vai trò là một người truyền cảm hứng cho sự thay đổi xã hội.
Is the local artist an infuser of new ideas in our community?
Nghệ sĩ địa phương có phải là một người truyền cảm hứng cho ý tưởng mới trong cộng đồng không?
Infuser (Verb)
Many people infuse tea leaves in hot water for better flavor.
Nhiều người ngâm lá trà trong nước nóng để có hương vị tốt hơn.
They do not infuse coffee grounds in cold water at all.
Họ không ngâm bã cà phê trong nước lạnh chút nào.
Do you infuse herbs in oils for your cooking?
Bạn có ngâm thảo mộc trong dầu để nấu ăn không?
Infuser (Noun Countable)
I bought an infuser for my favorite green tea last week.
Tôi đã mua một dụng cụ pha trà cho trà xanh yêu thích của tôi tuần trước.
Many people do not use an infuser for loose leaf tea.
Nhiều người không sử dụng dụng cụ pha trà cho trà lá rời.
Do you prefer using an infuser or a teapot for tea?
Bạn thích sử dụng dụng cụ pha trà hay ấm trà để pha trà?
"Infuser" là một danh từ chỉ thiết bị hoặc phương pháp dùng để chiết xuất hương vị từ nguyên liệu (chẳng hạn như trà, thảo mộc) bằng cách ngâm trong nước nóng hoặc dung môi khác. Trong tiếng Anh, "infuser" có thể được sử dụng như nhau cả trong văn viết và văn nói mà không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ thường ưa chuộng sử dụng từ "tea infuser" để chỉ thiết bị chiết xuất trà hơn so với người Anh.
Từ "infuser" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "infundere", có nghĩa là "đổ vào". Chặng đường lịch sử của từ này bắt đầu từ việc sử dụng trong lĩnh vực y học và pha chế, nơi nó biểu thị hành động đổ chất lỏng để chiết xuất hương vị hoặc dưỡng chất từ các nguyên liệu. Hiện nay, "infuser" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phương pháp dùng để chiết xuất tinh chất, thể hiện rõ tính tương đồng với ý nghĩa gốc của từ.
Từ "infuser" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và đồ uống, như trà và thảo dược, nơi nó chỉ đến thiết bị hoặc người có chức năng chiết xuất hương vị. Trong các tình huống hàng ngày, "infuser" có thể thấy trong các bài viết mô tả quy trình nấu ăn hoặc chế biến đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
