Bản dịch của từ Innocently trong tiếng Việt
Innocently
Innocently (Adverb)
She innocently believed her friend's explanation.
Cô ấy tin tưởng người bạn của mình một cách vô tội.
He didn't innocently participate in spreading false rumors.
Anh ấy không tham gia lan truyền tin đồn sai một cách vô tội.
Did they innocently witness the accident on the street yesterday?
Họ có chứng kiến vụ tai nạn trên đường một cách vô tội không?
Không chịu trách nhiệm hoặc tham gia trực tiếp vào một sự kiện nhưng phải gánh chịu hậu quả.
Without responsibility for or direct involvement in an event yet suffering its consequences.
She innocently believed the false information and failed the IELTS exam.
Cô ấy ngây thơ tin vào thông tin sai lầm và trượt kỳ thi IELTS.
He innocently shared his answers with others, violating IELTS rules.
Anh ấy vô tình chia sẻ câu trả lời với người khác, vi phạm luật thi IELTS.
Did she innocently copy someone's essay in the IELTS writing test?
Cô ấy có vô tình sao chép bài luận của ai đó trong bài kiểm tra viết IELTS không?
She innocently asked about his family during the interview.
Cô ấy đã hỏi về gia đình anh ấy trong cuộc phỏng vấn.
He innocently believed that everyone was telling the truth.
Anh ấy tin rằng mọi người đều nói thật.
Did she innocently reveal her secrets to the stranger?
Cô ấy đã vô tình tiết lộ bí mật cho người lạ?
She innocently believed everyone was kind.
Cô ấy tin rằng mọi người đều tốt bụng.
He innocently trusted his classmates, but they betrayed him.
Anh ấy tin tưởng lớp học của mình, nhưng họ đã phản bội anh ấy.
Did she innocently assume the test would be easy?
Cô ấy có ngây thơ nghĩ rằng bài kiểm tra sẽ dễ không?
Dạng trạng từ của Innocently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Innocently Vô tội | - | - |
Họ từ
Từ "innocently" là trạng từ được hình thành từ tính từ "innocent", có nghĩa là một cách ngây thơ, không có tội lỗi hoặc không có sự hiểu biết về điều gì đó sai trái. Từ này được sử dụng để mô tả hành động hay phản ứng của ai đó mà không có sự toan tính hoặc xấu xa. Trong tiếng Anh, từ "innocently" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay viết, mặc dù ngữ cảnh và sắc thái có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "innocently" xuất phát từ nguồn gốc Latin "innocens", có nghĩa là "không có tội", được ghép từ "in-" (không) và "nocere" (gây hại). Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, ám chỉ sự thuần khiết, trong sáng và không có ý xấu. Ngày nay, "innocently" được sử dụng để mô tả hành vi hay thái độ không có sự xấu xa hoặc tỉnh táo, vẫn giữ lại tinh thần vốn có của nguồn gốc từ Latin.
Từ "innocently" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả hành động hoặc đặc điểm của nhân vật. Từ này ít được sử dụng trong Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong văn bản mô tả tâm trạng hoặc hành động. Trong các ngữ cảnh khác, "innocently" thường được dùng để diễn đạt tính chất ngây thơ hoặc không có tội trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp